Bản dịch của từ Highly sensitive trong tiếng Việt

Highly sensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly sensitive (Adjective)

hˈaɪli sˈɛnsətɨv
hˈaɪli sˈɛnsətɨv
01

Rất nhạy cảm với các kích thích hoặc ảnh hưởng

Highly responsive to stimuli or influences

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cần phải xử lý hoặc cân nhắc cẩn thận

Requiring careful handling or consideration

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài hoặc cảm xúc

Easily affected by external factors or emotions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highly sensitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly sensitive

Không có idiom phù hợp