Bản dịch của từ Highly sensitive trong tiếng Việt
Highly sensitive
Adjective
Highly sensitive (Adjective)
hˈaɪli sˈɛnsətɨv
hˈaɪli sˈɛnsətɨv
01
Rất nhạy cảm với các kích thích hoặc ảnh hưởng
Highly responsive to stimuli or influences
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cần phải xử lý hoặc cân nhắc cẩn thận
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Highly sensitive
Không có idiom phù hợp