Bản dịch của từ Highly sensitive trong tiếng Việt

Highly sensitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly sensitive (Adjective)

hˈaɪli sˈɛnsətɨv
hˈaɪli sˈɛnsətɨv
01

Rất nhạy cảm với các kích thích hoặc ảnh hưởng

Highly responsive to stimuli or influences

Ví dụ

Children are highly sensitive to social cues during group activities.

Trẻ em rất nhạy cảm với tín hiệu xã hội trong các hoạt động nhóm.

Teens are not highly sensitive to peer pressure in school.

Thanh thiếu niên không nhạy cảm với áp lực bạn bè ở trường.

Are people in urban areas highly sensitive to social changes?

Liệu người dân ở thành phố có nhạy cảm với thay đổi xã hội không?

02

Cần phải xử lý hoặc cân nhắc cẩn thận

Requiring careful handling or consideration

Ví dụ

The highly sensitive data about social issues needs careful protection.

Dữ liệu rất nhạy cảm về các vấn đề xã hội cần được bảo vệ cẩn thận.

This report is not highly sensitive, so share it freely.

Báo cáo này không phải rất nhạy cảm, vì vậy hãy chia sẻ tự do.

Is this information highly sensitive for the community discussion?

Thông tin này có phải rất nhạy cảm cho cuộc thảo luận cộng đồng không?

03

Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài hoặc cảm xúc

Easily affected by external factors or emotions

Ví dụ

Many people are highly sensitive to criticism in social situations.

Nhiều người rất nhạy cảm với chỉ trích trong các tình huống xã hội.

She is not highly sensitive to others' opinions during discussions.

Cô ấy không nhạy cảm với ý kiến của người khác trong các cuộc thảo luận.

Are you highly sensitive to social cues and body language?

Bạn có nhạy cảm với tín hiệu xã hội và ngôn ngữ cơ thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly sensitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly sensitive

Không có idiom phù hợp