Bản dịch của từ Highly sophisticated trong tiếng Việt

Highly sophisticated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly sophisticated (Adjective)

hˈaɪli səfˈɪstəkˌeɪtɨd
hˈaɪli səfˈɪstəkˌeɪtɨd
01

Tiến bộ hoặc phức tạp trong công nghệ, thiết kế hoặc hiểu biết.

Advanced or complex in technology, design, or understanding.

Ví dụ

The new smartphone has a highly sophisticated camera system for photography.

Chiếc smartphone mới có hệ thống camera rất tinh vi cho nhiếp ảnh.

The social media platform is not highly sophisticated for user interactions.

Nền tảng mạng xã hội này không quá tinh vi cho tương tác người dùng.

Is the education system highly sophisticated in teaching social skills?

Hệ thống giáo dục có tinh vi trong việc dạy kỹ năng xã hội không?

02

Sở hữu mức độ tinh tế hoặc kiến thức cao.

Possessing a high degree of refinement or knowledge.

Ví dụ

Many highly sophisticated people attended the social event last Saturday.

Nhiều người rất tinh vi đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy trước.

Not everyone at the party was highly sophisticated in their discussions.

Không phải ai ở bữa tiệc cũng tinh vi trong các cuộc thảo luận.

Are the guests at the gala highly sophisticated in their social skills?

Liệu các khách mời tại buổi gala có tinh vi trong kỹ năng xã hội không?

03

Biểu thị trí tuệ hoặc tư duy phê phán lớn.

Exhibiting great intelligence or critical thinking.

Ví dụ

Many highly sophisticated individuals attended the social event last weekend.

Nhiều cá nhân tinh vi đã tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

The discussion was not highly sophisticated and lacked critical thinking.

Cuộc thảo luận không tinh vi và thiếu suy nghĩ phản biện.

Are highly sophisticated people more effective in social situations?

Liệu những người tinh vi có hiệu quả hơn trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly sophisticated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly sophisticated

Không có idiom phù hợp