Bản dịch của từ Highly sophisticated trong tiếng Việt
Highly sophisticated

Highly sophisticated (Adjective)
Tiến bộ hoặc phức tạp trong công nghệ, thiết kế hoặc hiểu biết.
Advanced or complex in technology, design, or understanding.
The new smartphone has a highly sophisticated camera system for photography.
Chiếc smartphone mới có hệ thống camera rất tinh vi cho nhiếp ảnh.
The social media platform is not highly sophisticated for user interactions.
Nền tảng mạng xã hội này không quá tinh vi cho tương tác người dùng.
Is the education system highly sophisticated in teaching social skills?
Hệ thống giáo dục có tinh vi trong việc dạy kỹ năng xã hội không?
Sở hữu mức độ tinh tế hoặc kiến thức cao.
Possessing a high degree of refinement or knowledge.
Many highly sophisticated people attended the social event last Saturday.
Nhiều người rất tinh vi đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy trước.
Not everyone at the party was highly sophisticated in their discussions.
Không phải ai ở bữa tiệc cũng tinh vi trong các cuộc thảo luận.
Are the guests at the gala highly sophisticated in their social skills?
Liệu các khách mời tại buổi gala có tinh vi trong kỹ năng xã hội không?
Biểu thị trí tuệ hoặc tư duy phê phán lớn.
Many highly sophisticated individuals attended the social event last weekend.
Nhiều cá nhân tinh vi đã tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
The discussion was not highly sophisticated and lacked critical thinking.
Cuộc thảo luận không tinh vi và thiếu suy nghĩ phản biện.
Are highly sophisticated people more effective in social situations?
Liệu những người tinh vi có hiệu quả hơn trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "highly sophisticated" biểu thị một mức độ tinh vi, phức tạp và tiến bộ cao trong cách thiết kế, suy nghĩ hay hành động. Từ "sophisticated" có thể chỉ sự phát triển về công nghệ hoặc kiến thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc xã hội học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi thay đổi giữa hai vùng miền.