Bản dịch của từ Highly strung trong tiếng Việt

Highly strung

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly strung (Adjective)

hˈaɪli stɹˈʌŋ
hˈaɪli stɹˈʌŋ
01

Rất lo lắng và dễ buồn bã.

Very nervous and easily upset.

Ví dụ

Many highly strung people avoid large social gatherings for comfort.

Nhiều người nhạy cảm tránh các buổi tụ tập xã hội để cảm thấy thoải mái.

She is not highly strung during social events like parties.

Cô ấy không nhạy cảm trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Are highly strung individuals more common in urban social settings?

Có phải những người nhạy cảm thường gặp hơn trong các môi trường xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly strung/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly strung

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.