Bản dịch của từ Highly unlikely trong tiếng Việt
Highly unlikely

Highly unlikely (Adverb)
Theo cách không có khả năng.
In a manner that is unlikely.
It is highly unlikely that social inequality will decrease next year.
Rất khó xảy ra rằng bất bình đẳng xã hội sẽ giảm trong năm tới.
Many believe social harmony is highly unlikely in today's world.
Nhiều người tin rằng sự hòa hợp xã hội là rất khó xảy ra trong thế giới hôm nay.
Is it highly unlikely for social change to happen quickly?
Có phải rất khó xảy ra rằng sự thay đổi xã hội sẽ diễn ra nhanh chóng không?
Đến mức cao; rất.
To a high degree; very.
It is highly unlikely that social media will disappear soon.
Rất khó xảy ra là mạng xã hội sẽ biến mất sớm.
Social movements are not highly unlikely to influence government policies.
Các phong trào xã hội không có khả năng ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ.
Is it highly unlikely for people to change their social habits?
Có phải rất khó xảy ra rằng mọi người sẽ thay đổi thói quen xã hội không?
Cụm từ "highly unlikely" được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc nào đó rất thấp hoặc gần như không thể xảy ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết và ngữ âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau; "highly unlikely" thường được dùng trong các tình huống chính thức hoặc trong văn bản khoa học để nhấn mạnh tính không chắc chắn của một kết quả.