Bản dịch của từ Hight trong tiếng Việt

Hight

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hight (Adjective)

hˈɑɪt
hˈɑɪt
01

Được đặt tên; gọi điện.

Named; called.

Ví dụ

The newly elected president was hight the 'People's Champion'.

Tổng thống mới được bầu đã được tôn vinh là 'Nhà vô địch của Nhân dân'.

The famous singer was hight 'The Voice' by her fans.

Ca sĩ nổi tiếng được người hâm mộ của cô ấy đánh giá cao về 'The Voice'.

The talented artist was hight 'The Master of Colors' in the art community.

Người nghệ sĩ tài năng đã được tôn vinh là 'Bậc thầy về Màu sắc' trong cộng đồng nghệ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hight

Không có idiom phù hợp