Bản dịch của từ Hight trong tiếng Việt
Hight

Hight (Adjective)
Được đặt tên; gọi điện.
Named; called.
The newly elected president was hight the 'People's Champion'.
Tổng thống mới được bầu đã được tôn vinh là 'Nhà vô địch của Nhân dân'.
The famous singer was hight 'The Voice' by her fans.
Ca sĩ nổi tiếng được người hâm mộ của cô ấy đánh giá cao về 'The Voice'.
The talented artist was hight 'The Master of Colors' in the art community.
Người nghệ sĩ tài năng đã được tôn vinh là 'Bậc thầy về Màu sắc' trong cộng đồng nghệ thuật.
Từ "height" trong tiếng Anh chỉ độ cao của một vật thể so với mặt nước biển hoặc một điểm tham chiếu khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "height" được phát âm như /haɪt/, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu. Ở cả hai biến thể, nghĩa và cách sử dụng cơ bản là tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả kích thước, chiều cao hay vị trí.
Từ "height" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hēhþu", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *haiwija, liên quan đến từ gốc Latin "altus", mang nghĩa là cao. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ chiều cao trong không gian, khối lượng và danh nghĩa. Ngày nay, "height" không chỉ được sử dụng để chỉ chiều cao vật lý mà còn để diễn đạt ý nghĩa trừu tượng về sự vượt trội hoặc tầm ảnh hưởng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "height" (chiều cao) xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh đo lường hoặc mô tả không gian. Trong phần Đọc, có thể thấy từ này trong các bài viết về khoa học hoặc kiến trúc. Trong phần Viết và Nói, "height" thường xuyên được sử dụng để thảo luận về chiều cao của người hoặc vật thể. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các văn bản học thuật và kỹ thuật liên quan đến vật lý hoặc sinh học.