Bản dịch của từ Hightops trong tiếng Việt
Hightops
Hightops (Noun)
Một loại giày dài quá mắt cá chân; thường gắn liền với bóng rổ.
A type of shoe that extends above the ankle often associated with basketball.
Many kids wear hightops to play basketball after school.
Nhiều đứa trẻ mang hightops để chơi bóng rổ sau giờ học.
Not everyone likes hightops for casual outings or parties.
Không phải ai cũng thích hightops cho các buổi đi chơi hay tiệc tùng.
Do you think hightops are stylish for social events?
Bạn có nghĩ rằng hightops thời trang cho các sự kiện xã hội không?
Many teenagers wear hightops to school for comfort and style.
Nhiều thanh thiếu niên mang giày hightops đến trường để thoải mái và phong cách.
Not everyone likes hightops; some prefer low-top sneakers instead.
Không phải ai cũng thích giày hightops; một số người thích giày thấp hơn.
Do you think hightops are fashionable for casual outings?
Bạn có nghĩ rằng giày hightops thời trang cho những buổi đi chơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp