Bản dịch của từ Hightops trong tiếng Việt

Hightops

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hightops (Noun)

hˈaɪtˌɑps
hˈaɪtˌɑps
01

Một loại giày dài quá mắt cá chân; thường gắn liền với bóng rổ.

A type of shoe that extends above the ankle often associated with basketball.

Ví dụ

Many kids wear hightops to play basketball after school.

Nhiều đứa trẻ mang hightops để chơi bóng rổ sau giờ học.

Not everyone likes hightops for casual outings or parties.

Không phải ai cũng thích hightops cho các buổi đi chơi hay tiệc tùng.

Do you think hightops are stylish for social events?

Bạn có nghĩ rằng hightops thời trang cho các sự kiện xã hội không?

02

Giày thể thao cổ cao, thường được mang khi chơi thể thao hoặc cho mục đích thông thường.

Hightop sneakers typically worn for sports or casual purposes.

Ví dụ

Many teenagers wear hightops to school for comfort and style.

Nhiều thanh thiếu niên mang giày hightops đến trường để thoải mái và phong cách.

Not everyone likes hightops; some prefer low-top sneakers instead.

Không phải ai cũng thích giày hightops; một số người thích giày thấp hơn.

Do you think hightops are fashionable for casual outings?

Bạn có nghĩ rằng giày hightops thời trang cho những buổi đi chơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hightops cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hightops

Không có idiom phù hợp