Bản dịch của từ Hijabi trong tiếng Việt

Hijabi

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hijabi (Adjective)

hɨdʒˈɑbi
hɨdʒˈɑbi
01

Mặc hoặc liên quan đến khăn trùm đầu.

Wearing or relating to a hijab.

Ví dụ

The hijabi women in our community organize weekly meetings for support.

Những phụ nữ hijabi trong cộng đồng của chúng tôi tổ chức cuộc họp hàng tuần để hỗ trợ.

Many hijabi students do not feel comfortable in mixed-gender classes.

Nhiều sinh viên hijabi không cảm thấy thoải mái trong các lớp học có cả nam và nữ.

Are hijabi participants welcome at the local cultural festival this year?

Có phải những người tham gia hijabi được chào đón tại lễ hội văn hóa địa phương năm nay không?

Hijabi (Noun)

hɨdʒˈɑbi
hɨdʒˈɑbi
01

Một người phụ nữ đội khăn trùm đầu.

A woman who wears a hijab.

Ví dụ

A hijabi attended the social event at the community center yesterday.

Một người phụ nữ đeo hijab đã tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng hôm qua.

Not every hijabi feels comfortable in large social gatherings.

Không phải mọi người phụ nữ đeo hijab đều cảm thấy thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội lớn.

Is the hijabi participating in the local charity event this weekend?

Người phụ nữ đeo hijab có tham gia sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hijabi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hijabi

Không có idiom phù hợp