Bản dịch của từ Hijabi trong tiếng Việt
Hijabi

Hijabi (Adjective)
The hijabi women in our community organize weekly meetings for support.
Những phụ nữ hijabi trong cộng đồng của chúng tôi tổ chức cuộc họp hàng tuần để hỗ trợ.
Many hijabi students do not feel comfortable in mixed-gender classes.
Nhiều sinh viên hijabi không cảm thấy thoải mái trong các lớp học có cả nam và nữ.
Are hijabi participants welcome at the local cultural festival this year?
Có phải những người tham gia hijabi được chào đón tại lễ hội văn hóa địa phương năm nay không?
Hijabi (Noun)
Một người phụ nữ đội khăn trùm đầu.
A woman who wears a hijab.
A hijabi attended the social event at the community center yesterday.
Một người phụ nữ đeo hijab đã tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng hôm qua.
Not every hijabi feels comfortable in large social gatherings.
Không phải mọi người phụ nữ đeo hijab đều cảm thấy thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
Is the hijabi participating in the local charity event this weekend?
Người phụ nữ đeo hijab có tham gia sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này không?
"Hijabi" là từ chỉ những người phụ nữ Hồi giáo mặc hijab, một loại khăn che đầu, tượng trưng cho sự tôn trọng và niềm tin tôn giáo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hiện đại để thể hiện sự nhận diện văn hóa và tôn giáo. Tại Mỹ và Anh, cách phát âm và viết tương tự nhau, nhưng "hijabi" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng văn hóa ở Mỹ.
Từ "hijabi" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "hijab", nghĩa là "bức màn" hoặc "sự che giấu", thể hiện ý nghĩa về sự bảo vệ và khiêm tốn trong văn hóa Hồi giáo. Động từ "hajaba" mang ý nghĩa che phủ hay ngăn chặn. Việc sử dụng từ "hijabi" hiện nay chỉ về những phụ nữ Hồi giáo đội khăn để bảo vệ vẻ đẹp và danh dự của mình, đồng thời thể hiện bản sắc văn hóa và tôn giáo của họ.
Từ "hijabi" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa Hồi giáo, mô tả những người phụ nữ mặc hijab, một loại khăn che đầu truyền thống. Trong phần đọc và nghe của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, thường trong ngữ cảnh thảo luận về quyền phụ nữ hoặc đa dạng văn hóa. Trong phần nói và viết, nó có thể được đề cập khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tôn giáo. Từ này có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật phân tích sự đa dạng văn hóa.