Bản dịch của từ Hilariousness trong tiếng Việt

Hilariousness

Noun [U/C]Noun [U]

Hilariousness (Noun)

hɪlˈɛɹiəsnɛs
hɪlˈɛɹiəsnɛs
01

Tính chất hài hước; trạng thái rất buồn cười.

The quality of being hilarious the state of being very funny.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống hoặc điều kiện buồn cười hoặc thú vị.

A funny or amusing condition or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phẩm chất hài hước hoặc giải trí.

A humorous or entertaining quality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Hilariousness (Noun Uncountable)

hɪlˈɛɹiəsnɛs
hɪlˈɛɹiəsnɛs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự hài hước; sự hài hước vui nhộn.

The state or quality of being hilarious hilarious humor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khía cạnh của sự vật gợi lên tiếng cười hoặc sự thích thú.

The aspect of something that evokes laughter or amusement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hilariousness

Không có idiom phù hợp