Bản dịch của từ Hilling trong tiếng Việt

Hilling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hilling (Noun)

hˈɪlɪŋ
hˈɪlɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình che phủ một cái gì đó bằng đất.

The action or process of covering something with soil.

Ví dụ

The hilling of the garden beds helps to retain moisture.

Việc phủ đất lên giường vườn giúp giữ ẩm.

Neglecting proper hilling can lead to poor crop growth.

Bỏ qua việc phủ đất đúng cách có thể dẫn đến mùa vụ kém phát triển.

Is hilling necessary for all types of plants in the garden?

Việc phủ đất cần thiết cho tất cả các loại cây trong vườn không?

Hilling (Verb)

hˈɪlɪŋ
hˈɪlɪŋ
01

Che phủ (cây) bằng đất tơi xốp.

Cover a plant with loose soil.

Ví dụ

The farmers are hilling the crops for better growth.

Các nông dân đang bồi đất cho cây trồng phát triển tốt hơn.

Don't forget to hill the plants before the rainy season starts.

Đừng quên bồi đất cho cây trước khi mùa mưa bắt đầu.

Are you hilling the garden beds to protect the roots from frost?

Bạn có đang bồi đất cho giường vườn để bảo vệ rễ khỏi sương giá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hilling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] The terrain at the western end of the consists of a plateau region with sandstone outcroppings and slow-flowing streams [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a beautiful Buddhist temple with a giant white Buddha statue sitting atop a [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Hilling

Không có idiom phù hợp