Bản dịch của từ Hilling trong tiếng Việt
Hilling

Hilling (Noun)
The hilling of the garden beds helps to retain moisture.
Việc phủ đất lên giường vườn giúp giữ ẩm.
Neglecting proper hilling can lead to poor crop growth.
Bỏ qua việc phủ đất đúng cách có thể dẫn đến mùa vụ kém phát triển.
Is hilling necessary for all types of plants in the garden?
Việc phủ đất cần thiết cho tất cả các loại cây trong vườn không?
Hilling (Verb)
The farmers are hilling the crops for better growth.
Các nông dân đang bồi đất cho cây trồng phát triển tốt hơn.
Don't forget to hill the plants before the rainy season starts.
Đừng quên bồi đất cho cây trước khi mùa mưa bắt đầu.
Are you hilling the garden beds to protect the roots from frost?
Bạn có đang bồi đất cho giường vườn để bảo vệ rễ khỏi sương giá không?
Họ từ
Hilling là một thuật ngữ trong nông nghiệp, chỉ hành động tạo các đống đất xung quanh gốc cây hoặc cây trồng, thường để hỗ trợ sự phát triển của rễ, kiểm soát cỏ dại và cải thiện khả năng giữ ẩm của đất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể một số vùng có thể sử dụng các thuật ngữ địa phương khác nhau. Hilling chủ yếu được áp dụng cho cây khoai tây và một số loại cây khác nhằm tối ưu hóa năng suất mùa màng.
Từ "hilling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyll", có nghĩa là "ngọn đồi" hoặc "dốc". Nguồn gốc Latin của từ này là "collis", có nghĩa tương tự là "ngọn đồi". Trong nông nghiệp, "hilling" chỉ hành động tạo ra các mô đất xung quanh gốc cây hoặc cây trồng, nhằm cải thiện sự phát triển và bảo vệ cây khỏi sương giá. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì mối liên hệ với cấu trúc địa lý, phản ánh sự tác động của địa hình đối với sự phát triển của thực vật.
Hilling là một thuật ngữ thường xuất hiện trong ba phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng trung bình, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến nông nghiệp và sinh thái. Trong bối cảnh khác, "hilling" thường được dùng để chỉ hành động tạo ra các đống đất xung quanh gốc cây để cải thiện sự phát triển và bảo vệ cây trồng. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa thổ nhưỡng và kỹ thuật nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

