Bản dịch của từ Hilum trong tiếng Việt
Hilum

Hilum (Noun)
Vết sẹo trên hạt đánh dấu điểm gắn vào vỏ hạt của nó.
The scar on a seed marking the point of attachment to its seed vessel.
The hilum on the bean seed is clearly visible and important.
Nơi sẹo trên hạt đậu rất rõ ràng và quan trọng.
The hilum is not visible on many seeds in this study.
Nơi sẹo không rõ trên nhiều hạt trong nghiên cứu này.
Is the hilum present on all types of seeds we examined?
Nơi sẹo có xuất hiện trên tất cả các loại hạt chúng tôi kiểm tra không?
Họ từ
"Hilum" là một thuật ngữ dùng trong sinh học và y học, chỉ vị trí nơi mạch máu và dây thần kinh đi vào hoặc rời khỏi một cơ quan hoặc mô nào đó, như lá phổi, thận hay hạch bạch huyết. Trong tiếng Anh, "hilum" giữ nguyên cách viết và cách phát âm ở cả hai biến thể Anh - Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành, nó có thể được áp dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết cho việc nghiên cứu giải phẫu và chức năng của các cơ quan nội tạng.
Từ "hilum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hilum", có nghĩa là "cái nhỏ" hoặc "điểm nhỏ". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này dùng để chỉ một điểm nhỏ nơi mà các mạch máu, dây thần kinh hoặc ống dẫn ra vào một cơ quan, như hạt hoặc lá. Việc sử dụng từ này trong sinh học phản ánh hình ảnh của một lỗ nhỏ hoặc nơi kết nối, và sự phát triển của nghĩa này đã diễn ra từ thế kỷ 17 khi nó được dùng trong các tài liệu khoa học.
Từ "hilum" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh khoa học và y học, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc của cơ thể hoặc thực vật. Trong ngữ cảnh y học, "hilum" thường được sử dụng để chỉ khu vực vào ra của mạch máu, thần kinh ở các cơ quan như phổi hay thận. Trong thực vật, từ này thường đề cập đến nơi gắn kết của hạt với quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp