Bản dịch của từ Himalayas trong tiếng Việt

Himalayas

Noun [U/C] Noun [U]

Himalayas (Noun)

hɪməlˈaɪəs
hɪməlˈeɪəs
01

Dãy núi cao nhất thế giới, có đỉnh everest.

The worlds highest mountain range containing mount everest.

Ví dụ

The Himalayas are crucial for local communities in Nepal and India.

Himalayas rất quan trọng đối với cộng đồng địa phương ở Nepal và Ấn Độ.

Many people do not live near the Himalayas due to harsh conditions.

Nhiều người không sống gần Himalayas do điều kiện khắc nghiệt.

Are the Himalayas important for social development in these regions?

Himalayas có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các vùng này không?

02

Một dãy núi ở châu á ngăn cách các đồng bằng của tiểu lục địa ấn độ với cao nguyên tây tạng.

A mountain range in asia separating the plains of the indian subcontinent from the tibetan plateau.

Ví dụ

The Himalayas are crucial for climate regulation in South Asia.

Dãy Himalayas rất quan trọng cho việc điều chỉnh khí hậu ở Nam Á.

The Himalayas do not only affect weather patterns but also biodiversity.

Dãy Himalayas không chỉ ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết mà còn đến đa dạng sinh học.

Are the Himalayas a significant factor in local social issues?

Dãy Himalayas có phải là yếu tố quan trọng trong các vấn đề xã hội địa phương không?

03

Một khu vực nổi tiếng với phong cảnh đẹp như tranh vẽ và hệ động thực vật đa dạng.

A region known for its picturesque landscapes and diverse flora and fauna.

Ví dụ

The Himalayas are famous for their stunning landscapes and wildlife diversity.

Dãy Himalaya nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp và sự đa dạng động thực vật.

The Himalayas do not only attract tourists; they inspire many artists.

Dãy Himalaya không chỉ thu hút khách du lịch; nó còn truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.

Are the Himalayas the most beautiful mountains in the world?

Dãy Himalaya có phải là những ngọn núi đẹp nhất thế giới không?

04

Một khu vực địa lý bao gồm một số quốc gia bao gồm ấn độ, nepal và bhutan.

A geographical region encompassing several countries including india nepal and bhutan.

Ví dụ

The Himalayas are a popular destination for hikers and climbers.

Himalayas là điểm đến phổ biến cho những người đi bộ và leo núi.

Many people dream of visiting the Himalayas for its stunning landscapes.

Nhiều người mơ ước được thăm quan Himalayas vì cảnh đẹp tuyệt vời của nó.

Have you ever traveled to the Himalayas for a mountain adventure?

Bạn đã từng đi du lịch đến Himalayas để trải nghiệm leo núi chưa?

05

Một dãy núi ở châu á, ngăn cách ấn độ với cao nguyên tây tạng.

A range of mountains in asia separating india from the tibetan plateau.

Ví dụ

The Himalayas are a popular destination for mountain climbers.

Himalayas là điểm đến phổ biến cho những người leo núi.

Many people dream of exploring the Himalayas in their lifetime.

Nhiều người mơ ước khám phá Himalayas trong đời mình.

Have you ever seen the majestic beauty of the Himalayas?

Bạn đã bao giờ thấy vẻ đẹp hùng vĩ của Himalayas chưa?

06

Dãy núi cao nhất thế giới, nơi có đỉnh everest.

The highest mountain range in the world home to mount everest.

Ví dụ

The Himalayas are a popular destination for mountain climbers.

Himalayas là điểm đến phổ biến cho những người leo núi.

Not everyone is brave enough to attempt climbing the Himalayas.

Không phải ai cũng đủ dũng cảm để thử leo Himalayas.

Have you ever visited the Himalayas during your travels?

Bạn đã từng ghé thăm Himalayas trong các chuyến đi của mình chưa?

07

Một dãy núi lớn ở châu á, ngăn cách đồng bằng của tiểu lục địa ấn độ với cao nguyên tây tạng.

A major mountain range in asia separating the plains of the indian subcontinent from the tibetan plateau.

Ví dụ

The Himalayas are the highest mountains in the world.

Himalayas là dãy núi cao nhất thế giới.

Many climbers dream of conquering the Himalayas one day.

Nhiều người leo núi mơ ước chinh phục Himalayas một ngày nào đó.

Have you ever visited the Himalayas during your travels?

Bạn đã từng ghé thăm Himalayas trong các chuyến du lịch chưa?

08

Đây là nơi có một số đỉnh núi cao nhất thế giới, bao gồm cả đỉnh everest.

It is home to some of the highest peaks in the world including mount everest.

Ví dụ

The Himalayas are a popular destination for mountaineers.

Himalayas là điểm đến phổ biến cho những người leo núi.

Many people dream of visiting the Himalayas one day.

Nhiều người mơ ước được thăm quan Himalayas một ngày nào đó.

Have you ever seen a picture of the Himalayas?

Bạn đã bao giờ thấy bức ảnh về Himalayas chưa?

09

Dãy núi này trải dài qua năm quốc gia: ấn độ, nepal, bhutan, trung quốc và pakistan.

The range spans five countries india nepal bhutan china and pakistan.

Ví dụ

The Himalayas are the highest mountain range in the world.

Himalayas là dãy núi cao nhất thế giới.

Many climbers dream of conquering the peaks of the Himalayas.

Nhiều người leo núi mơ ước chinh phục đỉnh Himalayas.

Have you ever visited the Himalayas during your travels?

Bạn đã từng ghé thăm Himalayas trong các chuyến đi của bạn chưa?

10

Nơi có một số đỉnh núi cao nhất thế giới, bao gồm cả đỉnh everest.

Home to some of the worlds highest peaks including mount everest.

Ví dụ

The Himalayas are famous for Mount Everest, the tallest peak.

Himalayas nổi tiếng với núi Everest, đỉnh cao nhất.

Many climbers dream of conquering the Himalayas in their lifetime.

Nhiều người leo núi mơ ước chinh phục Himalayas trong đời mình.

Have you ever visited the Himalayas and seen the stunning views?

Bạn đã từng thăm Himalayas và nhìn thấy cảnh đẹp tuyệt vời chưa?

11

Một khu vực nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng và vẻ đẹp thiên nhiên.

A region known for its diverse cultures and natural beauty.

Ví dụ

The Himalayas attract many tourists every year.

Himalayas thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Some people dream of exploring the Himalayas one day.

Một số người mơ ước khám phá Himalayas một ngày nào đó.

Have you ever been to the Himalayas for a vacation?

Bạn đã từng đến Himalayas để nghỉ mát chưa?

12

Dãy núi cao nhất thế giới, nơi có đỉnh everest và nhiều đỉnh núi khác.

The highest mountain range in the world home to mount everest and numerous other peaks.

Ví dụ

The Himalayas are famous for Mount Everest.

Himalayas nổi tiếng với núi Everest.

Many climbers dream of conquering the Himalayas.

Nhiều người leo núi mơ ước chinh phục Himalayas.

Have you ever visited the Himalayas?

Bạn đã từng đến thăm Himalayas chưa?

13

Một khu vực nổi tiếng với vẻ đẹp danh lam thắng cảnh và sự đa dạng văn hóa.

A region known for its scenic beauty and cultural diversity.

Ví dụ

The Himalayas offer breathtaking views for tourists.

Himalayas cung cấp cảnh đẹp cho du khách.

Many people dream of visiting the Himalayas for its culture.

Nhiều người mơ ước đến Himalayas vì văn hóa của nó.

Have you ever been to the Himalayas to experience its diversity?

Bạn đã từng đến Himalayas để trải nghiệm sự đa dạng của nó chưa?

14

Nơi có đỉnh everest, đỉnh núi cao nhất thế giới.

Home to mount everest the tallest peak in the world.

Ví dụ

The Himalayas are a popular destination for adventurous climbers.

Himalayas là điểm đến phổ biến cho những người leo núi mạo hiểm.

Some people find the Himalayas intimidating due to their extreme height.

Một số người thấy Himalayas đáng sợ vì chiều cao cực kỳ.

Have you ever dreamed of visiting the majestic Himalayas in person?

Bạn đã bao giờ mơ ước đến thăm Himalayas hùng vĩ chưa?

15

Một khu vực nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú và lịch sử văn hóa độc đáo.

A region known for its rich biodiversity and unique cultural history.

Ví dụ

The Himalayas are a popular destination for adventurous travelers.

Himalayas là điểm đến phổ biến cho những du khách mạo hiểm.

The Himalayas are not suitable for those who prefer city life.

Himalayas không phù hợp cho những người thích cuộc sống thành thị.

Have you ever visited the Himalayas during your travels?

Bạn đã từng ghé thăm Himalayas trong các chuyến du lịch chưa?

16

Một dãy núi ở châu á ngăn cách đồng bằng của tiểu lục địa ấn độ với cao nguyên tây tạng.

A mountain range in asia separating the plains of the indian subcontinent from the tibetan plateau.

Ví dụ

The Himalayas are a majestic sight for tourists in Nepal.

Himalayas là một cảnh đẹp hùng vĩ cho du khách ở Nepal.

Many climbers dream of conquering the Himalayas in their lifetime.

Nhiều người leo núi mơ ước chinh phục Himalayas trong đời mình.

Have you ever visited the Himalayas during your travels in Asia?

Bạn đã bao giờ thăm Himalayas trong chuyến du lịch ở châu Á chưa?

17

Nơi có đỉnh núi cao nhất thế giới, núi everest.

Home to the highest peak in the world mount everest.

Ví dụ

The Himalayas are a popular destination for adventure seekers.

Himalayas là điểm đến phổ biến cho những người tìm kiếm mạo hiểm.

Many climbers dream of conquering the Himalayas in their lifetime.

Nhiều người leo núi mơ ước chinh phục Himalayas trong đời.

Have you ever visited the Himalayas to witness their majestic beauty?

Bạn đã từng thăm Himalayas để chứng kiến vẻ đẹp hoành tráng của họ chưa?

18

Một đặc điểm địa lý quan trọng ảnh hưởng đến khí hậu và thời tiết trong khu vực.

An important geographical feature affecting climate and weather patterns in the region.

Ví dụ

The Himalayas play a crucial role in shaping the climate.

Himalayas đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khí hậu.

The lack of Himalayan peaks nearby affects local weather conditions.

Sự thiếu sót các đỉnh Himalaya gần đây ảnh hưởng đến điều kiện thời tiết địa phương.

Do the Himalayas impact the weather patterns in your country?

Himalayas có ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết ở quốc gia của bạn không?

Himalayas (Noun Uncountable)

hɪməlˈaɪəs
hɪməlˈeɪəs
01

Khu vực địa lý của dãy himalaya.

The geographical area of the himalayas.

Ví dụ

The Himalayas are crucial for the culture of Nepal and India.

Himalayas rất quan trọng cho văn hóa của Nepal và Ấn Độ.

The Himalayas do not only attract tourists; they inspire artists too.

Himalayas không chỉ thu hút du khách; chúng còn truyền cảm hứng cho nghệ sĩ.

Are the Himalayas a significant part of local social identity?

Himalayas có phải là một phần quan trọng của bản sắc xã hội địa phương không?

02

Những ngọn núi tập thể được tìm thấy ở dãy himalaya.

The collective mountains found in the himalayas.

Ví dụ

The Himalayas provide essential resources for local communities in Nepal.

Himalayas cung cấp tài nguyên thiết yếu cho cộng đồng địa phương ở Nepal.

The Himalayas do not only attract tourists; they support diverse cultures.

Himalayas không chỉ thu hút khách du lịch; chúng hỗ trợ các nền văn hóa đa dạng.

Are the Himalayas important for social development in India?

Himalayas có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở Ấn Độ không?

03

Toàn bộ hệ thống núi ở khu vực himalaya.

The entire system of mountains in the himalayan region.

Ví dụ

The Himalayas are a popular destination for mountain climbers.

Himalayas là điểm đến phổ biến cho những người leo núi.

Many people dream of exploring the Himalayas one day.

Nhiều người mơ ước khám phá Himalayas một ngày nào đó.

Have you ever been to the Himalayas for a hiking trip?

Bạn đã từng đến Himalayas để đi bộ đường dài chưa?

04

Những đỉnh núi phủ tuyết đặc trưng của cảnh quan himalaya.

The snowcapped peaks that are characteristic of the himalayan landscape.

Ví dụ

The Himalayas are famous for their snowcapped peaks.

Himalayas nổi tiếng với những đỉnh tuyết phủ.

There is no denying the beauty of the Himalayas.

Không thể phủ nhận vẻ đẹp của Himalayas.

Have you ever visited the majestic Himalayas in person?

Bạn đã từng đến thăm Himalayas hùng vĩ chưa?

05

Một khu vực địa lý bao gồm nhiều hệ sinh thái và khí hậu khác nhau.

A geographical area encompassing various ecosystems and climates.

Ví dụ

The Himalayas offer diverse ecosystems for scientific research.

Himalayas cung cấp hệ sinh thái đa dạng cho nghiên cứu khoa học.

Not everyone is familiar with the climates of the Himalayas.

Không phải ai cũng quen với khí hậu của Himalayas.

Do you know the ecosystems found in the Himalayas?

Bạn có biết các hệ sinh thái được tìm thấy ở Himalayas không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Himalayas cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] She told us about her travels, including mountaineering in the and seeing little communities in India [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Himalayas

Không có idiom phù hợp