Bản dịch của từ Himalayas trong tiếng Việt
Himalayas

Himalayas(Noun)
Một dãy núi lớn ở châu Á, ngăn cách đồng bằng của tiểu lục địa Ấn Độ với cao nguyên Tây Tạng.
A major mountain range in Asia separating the plains of the Indian subcontinent from the Tibetan Plateau.
Một khu vực địa lý bao gồm một số quốc gia bao gồm Ấn Độ, Nepal và Bhutan.
A geographical region encompassing several countries including India Nepal and Bhutan.
Một dãy núi ở châu Á ngăn cách các đồng bằng của tiểu lục địa Ấn Độ với cao nguyên Tây Tạng.
A mountain range in Asia separating the plains of the Indian subcontinent from the Tibetan Plateau.
Himalayas(Noun Uncountable)
Khu vực địa lý của dãy Himalaya.
The geographical area of the Himalayas.
Những ngọn núi tập thể được tìm thấy ở dãy Himalaya.
The collective mountains found in the Himalayas.
Những đỉnh núi phủ tuyết đặc trưng của cảnh quan Himalaya.
The snowcapped peaks that are characteristic of the Himalayan landscape.
Một khu vực địa lý bao gồm nhiều hệ sinh thái và khí hậu khác nhau.
A geographical area encompassing various ecosystems and climates.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Himalayas là một dãy núi nổi bật nằm ở phía Bắc Ấn Độ, kéo dài qua các quốc gia như Nepal, Bhutan và Trung Quốc. Đây là dãy núi cao nhất thế giới, bao gồm đỉnh Everest, đỉnh núi cao nhất. Trong tiếng Anh, từ "Himalayas" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được sử dụng để chỉ không chỉ về địa lý mà còn về văn hóa và sinh thái của khu vực.
Himalayas là một dãy núi nổi bật nằm ở phía Bắc Ấn Độ, kéo dài qua các quốc gia như Nepal, Bhutan và Trung Quốc. Đây là dãy núi cao nhất thế giới, bao gồm đỉnh Everest, đỉnh núi cao nhất. Trong tiếng Anh, từ "Himalayas" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được sử dụng để chỉ không chỉ về địa lý mà còn về văn hóa và sinh thái của khu vực.
