Bản dịch của từ Hindbrain trong tiếng Việt
Hindbrain

Hindbrain (Noun)
Phần dưới của thân não, bao gồm tiểu não, cầu não và hành não.
The lower part of the brainstem comprising the cerebellum pons and medulla oblongata.
The hindbrain controls balance and coordination during social interactions.
Hindbrain điều khiển sự cân bằng và phối hợp trong các tương tác xã hội.
The hindbrain does not directly influence our social behavior.
Hindbrain không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội của chúng ta.
How does the hindbrain affect our social skills and interactions?
Hindbrain ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng và tương tác xã hội của chúng ta?
Hindbrain, hay "não sau", là phần phía sau của não bộ, bao gồm ba cấu trúc chính: hành não, cầu não và tiểu não. Vai trò của hindbrain là điều chỉnh các chức năng sinh lý cơ bản như nhịp tim, hô hấp và sự cân bằng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác ở một số vùng địa lý.
Từ "hindbrain" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hind" (phần sau) và "brain" (não). Gốc từ Latin của "hind" có liên quan đến từ "retro", nghĩa là phía sau. Hindbrain chỉ phần não nằm ở phía sau, chịu trách nhiệm cho các chức năng sinh lý cơ bản như hô hấp và tuần hoàn. Trong lịch sử, việc nghiên cứu hindbrain đã tạo ra những hiểu biết quan trọng về sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh, từ đó góp phần vào y học hiện đại.
Hindbrain là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực neuroanatomy và tâm lý học, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu có mặt trong các văn bản học thuật và chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, hindbrain thường được sử dụng để mô tả các chức năng sinh lý như kiểm soát nhịp thở và vận động, thường xuất hiện trong các bài giảng y tế hoặc tài liệu nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp