Bản dịch của từ Hinders trong tiếng Việt
Hinders

Hinders (Verb)
Lack of education hinders social progress in many developing countries.
Thiếu giáo dục cản trở sự tiến bộ xã hội ở nhiều nước đang phát triển.
Poor infrastructure does not hinder social development in urban areas.
Cơ sở hạ tầng kém không cản trở sự phát triển xã hội ở khu vực đô thị.
Does discrimination hinder social equality in the community?
Phân biệt đối xử có cản trở sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Hinders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hinder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hindered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hindered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hinders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hindering |
Hinders (Noun)
Poverty often hinders social mobility in many communities across America.
Nghèo đói thường cản trở sự di chuyển xã hội ở nhiều cộng đồng tại Mỹ.
Lack of education does not hinder social progress in developed countries.
Thiếu giáo dục không cản trở sự tiến bộ xã hội ở các nước phát triển.
What hinders social equality in urban areas today?
Điều gì cản trở sự bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị ngày nay?
Họ từ
Từ "hinders" là động từ có nghĩa là cản trở hoặc ngăn chặn một quá trình hoặc hoạt động. Ở dạng số nhiều, từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố gây khó khăn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến sự tiến triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hinders" có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật khi bàn về những trở ngại trong nghiên cứu hoặc phát triển.
Từ "hinders" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hinder", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hindrian", mang nghĩa là cản trở hoặc gây khó khăn. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về phía hành động ngăn chặn, khi kết hợp với tiền tố "hin" có nghĩa là "đằng sau" hoặc "để lại". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh thao tác làm chậm tiến trình hoặc gây trở ngại cho hoạt động, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "hinders" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi ứng viên thường mô tả ảnh hưởng tiêu cực của các yếu tố đến quá trình phát triển của xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và giáo dục để chỉ những rào cản hoặc trở ngại trong việc đạt được mục tiêu hoặc sự tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



