Bản dịch của từ Hindi trong tiếng Việt

Hindi

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hindi (Adjective)

hˈɪndi
hˈɪndi
01

Liên quan đến ấn độ hoặc con người, ngôn ngữ hoặc văn hóa của nước này.

Related to india or its people, language, or culture.

Ví dụ

She speaks fluent Hindi.

Cô ấy nói thông thạo tiếng Hindi.

The Hindi film industry is popular worldwide.

Ngành công nghiệp điện ảnh tiếng Hindi rất phổ biến trên toàn thế giới.

The Hindi festival brought the community together.

Lễ hội tiếng Hindi đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.

Hindi (Noun)

hˈɪndi
hˈɪndi
01

Người bản địa hoặc cư dân của ấn độ nói tiếng hindi.

A native or inhabitant of hindi-speaking india.

Ví dụ

She is a Hindi from Uttar Pradesh.

Cô ấy là người Hindi đến từ Uttar Pradesh.

The Hindi community celebrates Diwali.

Cộng đồng người Hindi tổ chức lễ Diwali.

Hindi is widely spoken in India.

Tiếng Hindi được sử dụng rộng rãi ở Ấn Độ.

02

Hình thức văn học và chính thức tiêu chuẩn của ngôn ngữ hindi.

The standard literary and official form of the hindi language.

Ví dụ

Learning Hindi is important for cultural integration in India.

Học tiếng Hindi rất quan trọng cho quá trình hội nhập văn hóa ở Ấn Độ.

She excelled in her Hindi classes and won a language competition.

Cô ấy đã xuất sắc trong các lớp học tiếng Hindi và giành chiến thắng trong một cuộc thi ngôn ngữ.

The government promotes the use of Hindi in official documents.

Chính phủ khuyến khích việc sử dụng tiếng Hindi trong các tài liệu chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hindi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hindi

Không có idiom phù hợp