Bản dịch của từ Hindi trong tiếng Việt
Hindi

Hindi (Adjective)
She speaks fluent Hindi.
Cô ấy nói thông thạo tiếng Hindi.
The Hindi film industry is popular worldwide.
Ngành công nghiệp điện ảnh tiếng Hindi rất phổ biến trên toàn thế giới.
The Hindi festival brought the community together.
Lễ hội tiếng Hindi đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.
Hindi (Noun)
Người bản địa hoặc cư dân của ấn độ nói tiếng hindi.
A native or inhabitant of hindi-speaking india.
She is a Hindi from Uttar Pradesh.
Cô ấy là người Hindi đến từ Uttar Pradesh.
The Hindi community celebrates Diwali.
Cộng đồng người Hindi tổ chức lễ Diwali.
Hindi is widely spoken in India.
Tiếng Hindi được sử dụng rộng rãi ở Ấn Độ.
Learning Hindi is important for cultural integration in India.
Học tiếng Hindi rất quan trọng cho quá trình hội nhập văn hóa ở Ấn Độ.
She excelled in her Hindi classes and won a language competition.
Cô ấy đã xuất sắc trong các lớp học tiếng Hindi và giành chiến thắng trong một cuộc thi ngôn ngữ.
The government promotes the use of Hindi in official documents.
Chính phủ khuyến khích việc sử dụng tiếng Hindi trong các tài liệu chính thức.
Hindi là một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu, chủ yếu được nói ở Ấn Độ và một số khu vực của Nepal. Nó là ngôn ngữ chính thức thứ hai của Ấn Độ, sau tiếng Anh, và có khoảng 540 triệu người nói. Trong khi tiếng Hindi tiêu chuẩn dựa trên phương ngữ Khari Boli, nhiều phương ngữ khác cũng tồn tại, chẳng hạn như Braj và Awadhi. Mặc dù sử dụng bảng chữ cái Devanagari trong viết, cách phát âm có thể khác biệt đáng kể giữa các vùng miền.
Từ "hindi" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-Hind", chỉ vùng Ấn Độ cổ đại. "Hind" lại xuất phát từ tiếng Phạn "Sindhu", nghĩa là dòng sông, được dùng để chỉ khu vực xung quanh sông Ấn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ người dân và ngôn ngữ tại Ấn Độ. Hiện nay, "hindi" chỉ ngôn ngữ chính thức thứ hai của Ấn Độ, phản ánh ảnh hưởng văn hóa và lịch sử dài lâu của khu vực này.
Từ "hindi" có thể không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ học. Nhất là trong các bài đọc và nghe mô tả về Ấn Độ hoặc văn hóa đa dạng của quốc gia này. Từ này thường liên quan đến tiếng Hindi, một ngôn ngữ chính thức ở Ấn Độ, và được sử dụng để chỉ các chủ đề văn hóa, xã hội và chính trị của cộng đồng nói tiếng Hindi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp