Bản dịch của từ Hindsight trong tiếng Việt
Hindsight

Hindsight (Noun)
Sự hiểu biết về một tình huống hoặc sự kiện chỉ sau khi nó đã xảy ra hoặc phát triển.
Understanding of a situation or event only after it has happened or developed.
In hindsight, the decision to invest in that company was unwise.
Nhìn lại, quyết định đầu tư vào công ty đó là không khôn ngoan.
With hindsight, we realized the importance of mental health in society.
Với cái nhìn sau này, chúng tôi nhận ra sự quan trọng của sức khỏe tinh thần trong xã hội.
Hindsight made him regret not joining the social initiative earlier.
Cái nhìn sau này khiến anh ấy hối hận vì không tham gia vào sáng kiến xã hội sớm hơn.
Kết hợp từ của Hindsight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With hindsight Sau khi đã xem xét kỹ lưỡng | With hindsight, she realized the importance of social connections. Với tư duy hậu quả, cô ấy nhận ra tầm quan trọng của mạng xã hội. |
In hindsight Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng | In hindsight, joining the social club was a great decision. Nhìn lại, tham gia câu lạc bộ xã hội là một quyết định tuyệt vời. |
Họ từ
Hindsight là một danh từ dùng để chỉ khả năng đánh giá hoặc nhận thức về một sự kiện sau khi nó đã xảy ra, thường mang tính phê phán hoặc nhận diện sai lầm từ những hành động trước đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, cả hai đều phát âm là /ˈhaɪndˌsaɪt/. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng trong các thảo luận hình thức hơn.
Từ "hindsight" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hind" nghĩa là "phía sau" và "sight" nghĩa là "nhìn thấy". Cụm từ này bắt nguồn từ năm 1860, biểu đạt khả năng nhận thức và đánh giá một sự kiện sau khi nó đã xảy ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này - khả năng hiểu rõ hơn sau khi sự việc đã diễn ra - phản ánh sự kết nối giữa việc nhìn lại và phân tích, cho phép chúng ta rút ra bài học từ quá khứ.
Từ "hindsight" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về kinh nghiệm, quyết định hoặc các sự kiện trong quá khứ. Từ này ít gặp trong phần nghe và đọc. Ở các bối cảnh khác, "hindsight" thường được sử dụng trong tâm lý học và phân tích vấn đề để phản ánh về những đánh giá được nâng cao sau khi sự kiện đã diễn ra, thường nhằm chỉ ra rằng có thể đã có lựa chọn tốt hơn nếu biết trước kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp