Bản dịch của từ Hinge on trong tiếng Việt
Hinge on

Hinge on (Phrase)
Phụ thuộc hoàn toàn vào cái gì đó; được liên kết chặt chẽ với một cái gì đó.
To depend on something completely to be associated closely with something.
Our community's success hinges on active participation from all members.
Sự thành công của cộng đồng phụ thuộc vào sự tham gia tích cực của tất cả các thành viên.
The project does not hinge on individual efforts alone.
Dự án không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân.
Does our social well-being hinge on effective communication?
Sự phúc lợi xã hội của chúng ta có phụ thuộc vào giao tiếp hiệu quả không?
"Cụm từ 'hinge on' đề cập đến sự phụ thuộc hay liên quan chặt chẽ của một vấn đề vào một yếu tố khác. Trong tiếng Anh, 'hinge on' thường được sử dụng để diễn tả rằng sự tồn tại hoặc quyết định của một sự việc phụ thuộc vào một điều kiện hoặc yếu tố cụ thể nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó cả hai ngôn ngữ đều sử dụng nó với ý nghĩa tương tự trong cả hình thức nói và viết".
Cụm từ "hinge on" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, mang nghĩa "dựa vào" hoặc "quan trọng đối với". Từ "hinge" xuất phát từ tiếng Latinh "cardo", có nghĩa là "bản lề", chỉ yếu tố cần thiết cho cơ chế có thể hoạt động. Sự kết nối này phản ánh tính chất thiết yếu của một yếu tố trong việc xác định kết quả hoặc quyết định, thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau trong một mối quan hệ hay tình huống cụ thể.
Cụm từ "hinge on" thường xuất hiện trong các xét nghiệm IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến các tình huống thảo luận về sự phụ thuộc hoặc tầm quan trọng của một yếu tố nào đó trong việc cấu thành một kết quả. Trong các ngữ cảnh khác, "hinge on" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật để chỉ mối liên hệ giữa các yếu tố quyết định trong nghiên cứu hoặc phân tích. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến điều kiện và quy luật trong các tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp