Bản dịch của từ Hint at trong tiếng Việt
Hint at

Hint at (Verb)
Đề nghị một cách gián tiếp; ngụ ý.
To suggest indirectly to imply.
She hints at her interest in joining the community center activities.
Cô ấy gợi ý về sự quan tâm tham gia các hoạt động trung tâm cộng đồng.
They do not hint at any upcoming social events this month.
Họ không gợi ý về bất kỳ sự kiện xã hội nào sắp tới trong tháng này.
Does he hint at wanting to participate in the charity fundraiser?
Liệu anh ấy có gợi ý về việc muốn tham gia gây quỹ từ thiện không?
Hint at (Phrase)
Để đưa ra một dấu hiệu hoặc gợi ý nhỏ.
To give a slight indication or suggestion.
The survey hints at rising social inequality in our community.
Khảo sát gợi ý về sự bất bình đẳng xã hội đang gia tăng trong cộng đồng.
The report does not hint at any solutions for social issues.
Báo cáo không gợi ý bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội.
Does the article hint at the importance of community support?
Bài viết có gợi ý về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng không?
"Hint at" là một cụm động từ trong tiếng Anh, sử dụng để chỉ sự gợi ý một điều gì đó mà không nói rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, nhằm truyền đạt thông tin một cách ẩn dụ hoặc gián tiếp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi giữa các khu vực.
Cụm từ "hint at" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hint", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inctare" có nghĩa là "gợi ý". Nó được hình thành từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ dẫn một cách gián tiếp. Sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại, "hint at" diễn đạt hành động gợi ý một khái niệm hoặc thông tin mà không nói rõ ràng, phản ánh tính chất tế nhị và phức tạp trong giao tiếp ngôn ngữ.
Cụm từ "hint at" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc gợi ý thông tin một cách tinh tế. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả ý kiến hoặc lập luận yếu ớt. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "hint at" được dùng khi người nói muốn gợi ý điều gì mà không trực tiếp nói ra, thường liên quan đến cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp