Bản dịch của từ Hint at trong tiếng Việt

Hint at

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hint at (Verb)

hˈɪnt ˈæt
hˈɪnt ˈæt
01

Đề nghị một cách gián tiếp; ngụ ý.

To suggest indirectly to imply.

Ví dụ

She hints at her interest in joining the community center activities.

Cô ấy gợi ý về sự quan tâm tham gia các hoạt động trung tâm cộng đồng.

They do not hint at any upcoming social events this month.

Họ không gợi ý về bất kỳ sự kiện xã hội nào sắp tới trong tháng này.

Does he hint at wanting to participate in the charity fundraiser?

Liệu anh ấy có gợi ý về việc muốn tham gia gây quỹ từ thiện không?

Hint at (Phrase)

hˈɪnt ˈæt
hˈɪnt ˈæt
01

Để đưa ra một dấu hiệu hoặc gợi ý nhỏ.

To give a slight indication or suggestion.

Ví dụ

The survey hints at rising social inequality in our community.

Khảo sát gợi ý về sự bất bình đẳng xã hội đang gia tăng trong cộng đồng.

The report does not hint at any solutions for social issues.

Báo cáo không gợi ý bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề xã hội.

Does the article hint at the importance of community support?

Bài viết có gợi ý về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hint at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hint at

Không có idiom phù hợp