Bản dịch của từ Hip-huggers trong tiếng Việt

Hip-huggers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hip-huggers (Noun)

hˈɪphɚɡz
hˈɪphɚɡz
01

Hipster.

Hipsters.

Ví dụ

Many hip-huggers prefer vintage clothing at local thrift stores.

Nhiều người theo phong cách hip-huggers thích quần áo vintage ở cửa hàng đồ cũ.

Hip-huggers do not follow mainstream fashion trends in society.

Người theo phong cách hip-huggers không theo xu hướng thời trang chính thống trong xã hội.

Are hip-huggers influencing the youth's fashion choices in 2023?

Người theo phong cách hip-huggers có ảnh hưởng đến sự lựa chọn thời trang của giới trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hip-huggers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hip-huggers

Không có idiom phù hợp