Bản dịch của từ Hip-huggers trong tiếng Việt
Hip-huggers

Hip-huggers (Noun)
Hipster.
Hipsters.
Many hip-huggers prefer vintage clothing at local thrift stores.
Nhiều người theo phong cách hip-huggers thích quần áo vintage ở cửa hàng đồ cũ.
Hip-huggers do not follow mainstream fashion trends in society.
Người theo phong cách hip-huggers không theo xu hướng thời trang chính thống trong xã hội.
Are hip-huggers influencing the youth's fashion choices in 2023?
Người theo phong cách hip-huggers có ảnh hưởng đến sự lựa chọn thời trang của giới trẻ năm 2023 không?
"hip-huggers" là thuật ngữ chỉ kiểu quần hoặc váy ôm sát hông, thường được thiết kế với phần thắt lưng nằm thấp hơn hông. Từ này xuất phát từ xu hướng thời trang phổ biến vào những năm 1960 và 1970. Trong tiếng Anh Mỹ, "hip-huggers" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "low-rise" để chỉ kiểu quần tương tự. Sự khác biệt về ngữ nghĩa không lớn, nhưng ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận văn hóa thời trang tại hai khu vực này.
Từ "hip-huggers" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hip" xuất phát từ tiếng Latin "coxa", có nghĩa là "hông". Phần "huggers" đến từ động từ "hug", nghĩa là ôm chặt, bắt nguồn từ tiếng cổ Bắc Âu. Thập niên 1960, "hip-huggers" được sử dụng để chỉ loại quần tây ôm sát ở phần hông, phản ánh sự thay đổi trong phong cách thời trang, gắn liền với tinh thần tự do và biểu hiện cá nhân của thời đại. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính năng động, quyến rũ trong hình thức ăn mặc của người phụ nữ hiện đại.
Từ "hip-huggers" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh liên quan đến thời trang không thường xuyên được đề cập. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc xu hướng thời trang, nhưng vẫn với tần suất thấp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống đề cập đến kiểu dáng quần áo ôm sát hông, phổ biến trong giới trẻ hoặc trong các cuộc thảo luận về thời trang.