Bản dịch của từ Hippocratic trong tiếng Việt

Hippocratic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hippocratic (Adjective)

hɪpəkɹˈætɪk
hɪpəkɹˈætɪk
01

Của hoặc liên quan đến hippocrates hoặc trường y khoa mang tên ông.

Of or relating to hippocrates or the school of medicine that took his name.

Ví dụ

The Hippocratic oath is vital for medical ethics in today's society.

Lời thề Hippocratic rất quan trọng cho đạo đức y tế trong xã hội hôm nay.

Many doctors do not follow the Hippocratic principles in their practice.

Nhiều bác sĩ không tuân theo các nguyên tắc Hippocratic trong thực hành của họ.

Do all medical schools teach the Hippocratic oath to their students?

Tất cả các trường y có dạy lời thề Hippocratic cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hippocratic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hippocratic

Không có idiom phù hợp