Bản dịch của từ Hippocratic trong tiếng Việt
Hippocratic

Hippocratic (Adjective)
The Hippocratic oath is vital for medical ethics in today's society.
Lời thề Hippocratic rất quan trọng cho đạo đức y tế trong xã hội hôm nay.
Many doctors do not follow the Hippocratic principles in their practice.
Nhiều bác sĩ không tuân theo các nguyên tắc Hippocratic trong thực hành của họ.
Do all medical schools teach the Hippocratic oath to their students?
Tất cả các trường y có dạy lời thề Hippocratic cho sinh viên không?
Từ "hippocratic" xuất phát từ Hippocrates, nhân vật được coi là cha đẻ của y học. Từ này thường liên quan đến đạo đức và nguyên tắc trong nghề y, ví dụ như "tổ chức Y tế Hippocrates" hay "thề Hippocrates". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, ở Mỹ, “thề Hippocrates” có thể được mở rộng để bao gồm các khía cạnh pháp lý hơn trong y học.
Từ "hippocratic" bắt nguồn từ tên vị bác sĩ Hy Lạp cổ đại Hippocrates (460–370 TCN), người được coi là "cha đẻ của y học". Từ gốc này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hippokrateios", có nghĩa là "thuộc về Hippocrates". Thuật ngữ này thường liên quan đến các nguyên tắc đạo đức trong y học, đặc biệt là "Thề Hippocrates", khái niệm này phản ánh cam kết của các bác sĩ đối với sự chăm sóc bệnh nhân và sự trung thực trong hành nghề y. Sự phát triển của thuật ngữ này đã góp phần định hình chuẩn mực y khoa hiện đại.
Từ "hippocratic" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến y học và đạo đức trong chăm sóc sức khỏe, nhất là trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các quy tắc và nguyên tắc của Thệ Hippocrates, ảnh hưởng đến nghề y. Từ này cũng có thể thấy trong các bài thảo luận về trách nhiệm nghề nghiệp và đạo đức trong nghiên cứu khoa học.