Bản dịch của từ Hired trong tiếng Việt
Hired
Hired (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của việc thuê.
Simple past and past participle of hire.
She was hired by a prestigious company after graduation.
Cô ấy đã được thuê bởi một công ty uy tín sau khi tốt nghiệp.
He wasn't hired because he lacked relevant work experience.
Anh ấy không được thuê vì thiếu kinh nghiệm làm việc liên quan.
Were they hired to organize the social event next week?
Họ đã được thuê để tổ chức sự kiện xã hội vào tuần sau chứ?
She hired a new assistant for her IELTS tutoring business.
Cô ấy thuê một trợ lý mới cho công việc dạy IELTS của mình.
He didn't hire any additional staff to help with IELTS workshops.
Anh ấy không thuê thêm nhân viên nào để giúp đỡ trong các buổi học IELTS.
Dạng động từ của Hired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hiring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp