Bản dịch của từ Hiring rate trong tiếng Việt

Hiring rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiring rate(Noun)

hˈaɪɹɨŋ ɹˈeɪt
hˈaɪɹɨŋ ɹˈeɪt
01

Số lượng hoặc tỷ lệ phần trăm cá nhân được tuyển dụng trong một khoảng thời gian nhất định.

The number or percentage of individuals employed within a specific time period.

Ví dụ
02

Một chỉ tiêu về cơ hội việc làm có sẵn trong một thị trường công việc cụ thể.

A measure of employment opportunities available in a particular job market.

Ví dụ
03

Tỷ lệ mà các doanh nghiệp đang thêm nhân viên mới vào lực lượng lao động của họ.

The rate at which businesses are adding new employees to their workforce.

Ví dụ