Bản dịch của từ Hiring rate trong tiếng Việt

Hiring rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiring rate (Noun)

hˈaɪɹɨŋ ɹˈeɪt
hˈaɪɹɨŋ ɹˈeɪt
01

Số lượng hoặc tỷ lệ phần trăm cá nhân được tuyển dụng trong một khoảng thời gian nhất định.

The number or percentage of individuals employed within a specific time period.

Ví dụ

The hiring rate in 2022 increased to 75% in our city.

Tỷ lệ thuê nhân viên năm 2022 tăng lên 75% ở thành phố chúng tôi.

The hiring rate did not improve during the pandemic in 2020.

Tỷ lệ thuê nhân viên không cải thiện trong đại dịch năm 2020.

What was the hiring rate for graduates in 2021?

Tỷ lệ thuê nhân viên cho sinh viên tốt nghiệp năm 2021 là gì?

02

Một chỉ tiêu về cơ hội việc làm có sẵn trong một thị trường công việc cụ thể.

A measure of employment opportunities available in a particular job market.

Ví dụ

The hiring rate in San Francisco is increasing for tech jobs.

Tỷ lệ tuyển dụng ở San Francisco đang tăng cho các công việc công nghệ.

The hiring rate in our city is not very high this year.

Tỷ lệ tuyển dụng ở thành phố chúng ta không cao lắm năm nay.

What is the current hiring rate for teachers in New York?

Tỷ lệ tuyển dụng hiện tại cho giáo viên ở New York là gì?

03

Tỷ lệ mà các doanh nghiệp đang thêm nhân viên mới vào lực lượng lao động của họ.

The rate at which businesses are adding new employees to their workforce.

Ví dụ

The hiring rate in 2023 increased by 15% in the tech industry.

Tỷ lệ tuyển dụng năm 2023 tăng 15% trong ngành công nghệ.

The hiring rate did not rise significantly during the pandemic in 2020.

Tỷ lệ tuyển dụng không tăng đáng kể trong đại dịch năm 2020.

What is the current hiring rate for new employees in healthcare?

Tỷ lệ tuyển dụng hiện tại cho nhân viên mới trong lĩnh vực y tế là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hiring rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiring rate

Không có idiom phù hợp