Bản dịch của từ Hiring rate trong tiếng Việt
Hiring rate
Noun [U/C]

Hiring rate(Noun)
hˈaɪɹɨŋ ɹˈeɪt
hˈaɪɹɨŋ ɹˈeɪt
Ví dụ
02
Một chỉ tiêu về cơ hội việc làm có sẵn trong một thị trường công việc cụ thể.
A measure of employment opportunities available in a particular job market.
Ví dụ
