Bản dịch của từ Historical account trong tiếng Việt
Historical account
Historical account (Noun)
The historical account of the Civil Rights Movement is inspiring for many.
Bản tường thuật lịch sử về phong trào quyền dân sự rất truyền cảm hứng.
This book does not provide a historical account of social changes.
Cuốn sách này không cung cấp bản tường thuật lịch sử về các thay đổi xã hội.
What historical account explains the rise of social media in society?
Bản tường thuật lịch sử nào giải thích sự phát triển của mạng xã hội trong xã hội?
Mô tả hoặc đại diện chi tiết cho các sự kiện lịch sử quan trọng.
A detailed description or representation of significant historical events.
The historical account of the Civil Rights Movement is inspiring and informative.
Bản tường thuật lịch sử về phong trào dân quyền rất truyền cảm hứng và thông tin.
Many students do not read the historical account of World War II.
Nhiều sinh viên không đọc bản tường thuật lịch sử về Thế chiến thứ hai.
Is the historical account of the Vietnam War accurate and unbiased?
Bản tường thuật lịch sử về cuộc chiến tranh Việt Nam có chính xác và không thiên kiến không?
The historical account of the Civil Rights Movement is essential for understanding society.
Bản tường thuật lịch sử về Phong trào Dân quyền rất quan trọng để hiểu xã hội.
The historical account does not include all perspectives from that time period.
Bản tường thuật lịch sử không bao gồm tất cả các quan điểm từ thời kỳ đó.
What is the historical account of women's rights in the 20th century?
Bản tường thuật lịch sử về quyền phụ nữ trong thế kỷ 20 là gì?
"Tài liệu lịch sử" là thuật ngữ chỉ một bản ghi chép hoặc mô tả các sự kiện, nhân vật và bối cảnh trong quá khứ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, nhằm cung cấp cái nhìn khách quan về các giai đoạn cụ thể. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu thể hiện ở cách viết và ngữ điệu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên, với "historical account" được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh.