Bản dịch của từ Historical account trong tiếng Việt

Historical account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical account (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl əkˈaʊnt
hɨstˈɔɹɨkəl əkˈaʊnt
01

Một kể chuyện hoặc ghi chép về các sự kiện trong quá khứ.

A narrative or record of past events.

Ví dụ

The historical account of the Civil Rights Movement is inspiring for many.

Bản tường thuật lịch sử về phong trào quyền dân sự rất truyền cảm hứng.

This book does not provide a historical account of social changes.

Cuốn sách này không cung cấp bản tường thuật lịch sử về các thay đổi xã hội.

What historical account explains the rise of social media in society?

Bản tường thuật lịch sử nào giải thích sự phát triển của mạng xã hội trong xã hội?

02

Mô tả hoặc đại diện chi tiết cho các sự kiện lịch sử quan trọng.

A detailed description or representation of significant historical events.

Ví dụ

The historical account of the Civil Rights Movement is inspiring and informative.

Bản tường thuật lịch sử về phong trào dân quyền rất truyền cảm hứng và thông tin.

Many students do not read the historical account of World War II.

Nhiều sinh viên không đọc bản tường thuật lịch sử về Thế chiến thứ hai.

Is the historical account of the Vietnam War accurate and unbiased?

Bản tường thuật lịch sử về cuộc chiến tranh Việt Nam có chính xác và không thiên kiến không?

03

Quá trình kể lại các sự kiện trong quá khứ dựa trên bằng chứng và phân tích.

The process of narrating past occurrences based on evidence and analysis.

Ví dụ

The historical account of the Civil Rights Movement is essential for understanding society.

Bản tường thuật lịch sử về Phong trào Dân quyền rất quan trọng để hiểu xã hội.

The historical account does not include all perspectives from that time period.

Bản tường thuật lịch sử không bao gồm tất cả các quan điểm từ thời kỳ đó.

What is the historical account of women's rights in the 20th century?

Bản tường thuật lịch sử về quyền phụ nữ trong thế kỷ 20 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Historical account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical account

Không có idiom phù hợp