Bản dịch của từ Historical circumstances trong tiếng Việt
Historical circumstances
Noun [U/C]

Historical circumstances (Noun)
hɨstˈɔɹɨkəl sɝˈkəmstˌænsəz
hɨstˈɔɹɨkəl sɝˈkəmstˌænsəz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Ngữ cảnh cụ thể trong đó các sự kiện lịch sử xảy ra, ảnh hưởng đến sự phát triển và diễn giải của chúng.
The specific context in which historical events occur, influencing their development and interpretation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Thuật ngữ "historical circumstances" chỉ các bối cảnh và điều kiện lịch sử, bao gồm các sự kiện, yếu tố xã hội, chính trị và kinh tế, ảnh hưởng đến sự phát triển của một thời kỳ hay sự kiện cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng như một phần của phân tích lịch sử, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng kết hợp với nhiều khái niệm học thuật hơn. Phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Historical circumstances
Không có idiom phù hợp