Bản dịch của từ Historical information trong tiếng Việt

Historical information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical information (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
hɨstˈɔɹɨkəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Sự kiện hoặc dữ liệu liên quan đến các sự kiện trong quá khứ.

Facts or data concerning past events.

Ví dụ

Historical information about the Civil Rights Movement is crucial for students.

Thông tin lịch sử về phong trào quyền dân sự rất quan trọng cho học sinh.

Many social studies do not include enough historical information.

Nhiều nghiên cứu xã hội không bao gồm đủ thông tin lịch sử.

Is historical information about World War II taught in schools?

Thông tin lịch sử về Thế chiến II có được dạy ở trường không?

02

Thông tin hoặc hồ sơ về các sự kiện trong quá khứ và ngữ cảnh của chúng.

Details or records of past occurrences and their context.

Ví dụ

Historical information helps us understand social changes in communities.

Thông tin lịch sử giúp chúng ta hiểu những thay đổi xã hội trong cộng đồng.

There is not enough historical information about the town's founding.

Không có đủ thông tin lịch sử về việc thành lập thị trấn.

What historical information do you know about the civil rights movement?

Bạn biết thông tin lịch sử gì về phong trào dân quyền?

03

Kiến thức có được thông qua việc nghiên cứu quá khứ.

Knowledge acquired through studying the past.

Ví dụ

Students must analyze historical information for their social studies project.

Học sinh phải phân tích thông tin lịch sử cho dự án xã hội.

Many students do not understand the importance of historical information.

Nhiều học sinh không hiểu tầm quan trọng của thông tin lịch sử.

What historical information should we include in our social presentations?

Chúng ta nên bao gồm thông tin lịch sử nào trong bài thuyết trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/historical information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical information

Không có idiom phù hợp