Bản dịch của từ Historical methodology trong tiếng Việt

Historical methodology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical methodology (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl mˌɛθədˈɑlədʒi
hɨstˈɔɹɨkəl mˌɛθədˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về các phương pháp và nguyên tắc của nghiên cứu và diễn giải lịch sử.

The study of the methods and principles of historical research and interpretation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp hệ thống để hiểu và phân tích các sự kiện và ngữ cảnh lịch sử.

A systematic approach to understanding and analyzing historical events and contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khung khổ được sử dụng bởi các nhà sử học để thu thập, phân tích và trình bày dữ liệu lịch sử.

The framework used by historians to gather, analyze, and present historical data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Historical methodology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical methodology

Không có idiom phù hợp