Bản dịch của từ Historical writing trong tiếng Việt

Historical writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical writing (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl ɹˈaɪtɨŋ
hɨstˈɔɹɨkəl ɹˈaɪtɨŋ
01

Thực hành hoặc phong cách viết liên quan đến lịch sử hoặc các sự kiện lịch sử.

The practice or style of writing that pertains to history or historical events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản tường thuật viết về các sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là những sự kiện quan trọng trong lịch sử.

A written account of past events, particularly those that are significant in history.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Viết mà phân tích hoặc giải thích dữ liệu và câu chuyện lịch sử.

Writing that analyzes or interprets historical data and narratives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI