Bản dịch của từ Historical writing trong tiếng Việt
Historical writing
Noun [U/C]

Historical writing (Noun)
hɨstˈɔɹɨkəl ɹˈaɪtɨŋ
hɨstˈɔɹɨkəl ɹˈaɪtɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bản tường thuật viết về các sự kiện trong quá khứ, đặc biệt là những sự kiện quan trọng trong lịch sử.
A written account of past events, particularly those that are significant in history.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Viết mà phân tích hoặc giải thích dữ liệu và câu chuyện lịch sử.
Writing that analyzes or interprets historical data and narratives.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI