Bản dịch của từ Histrio trong tiếng Việt
Histrio

Histrio (Noun)
= lịch sử.
The actor became a famous histrio in Hollywood films last year.
Diễn viên đã trở thành một nhân vật nổi tiếng ở Hollywood năm ngoái.
Many people do not consider him a true histrio at all.
Nhiều người không coi anh ấy là một nhân vật thực sự chút nào.
Is the histrio in this play well-known among local audiences?
Nhân vật trong vở kịch này có nổi tiếng với khán giả địa phương không?
"Histrio" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường chỉ người diễn xuất, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật sân khấu. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "histrionic", mô tả hành động hoặc tính cách có tính chất kịch dramatics, thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ, phô trương. "Histrionic" thường dùng để chỉ những người có xu hướng diễn xuất hoặc hành động một cách thái quá trong giao tiếp xã hội. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "histrio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "diễn viên" hoặc "nghệ sĩ". Khái niệm này xuất phát từ "histrionem", hình thức accusative của "histrio", thường chỉ những người biểu diễn trên sân khấu, đặc biệt trong các vở kịch cổ đại. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "histrionic" trong tiếng Anh, được dùng để mô tả những hành động hoặc tính cách quá kịch tính, thể hiện sự phóng đại, liên quan đến nghệ thuật biểu diễn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "histrio" không phải là từ thường gặp trong bốn phần thi của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong nghiên cứu việc hàn lâm về văn học hoặc diễn xuất, "histrio" có thể được dùng để chỉ những người có tính cách kịch tính, thường xuyên xuất hiện trong phân tích nhân vật hoặc phê bình nghệ thuật.