Bản dịch của từ Hit and miss trong tiếng Việt

Hit and miss

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit and miss (Idiom)

01

Một tình huống trong đó bạn thành công ở một cái gì đó nhưng không có kế hoạch hoặc dự định nó.

A situation in which you succeed at something but without having planned it or intended it.

Ví dụ

Her job search was hit and miss until she found the perfect position.

Tìm việc của cô ấy là trúng mục tiêu và mất mục tiêu cho đến khi cô ấy tìm thấy vị trí hoàn hảo.

The new restaurant's popularity was a hit and miss among locals.

Sự phổ biến của nhà hàng mới là trúng mục tiêu và mất mục tiêu trong số người dân địa phương.

The charity event's success was a hit and miss due to weather conditions.

Sự thành công của sự kiện từ thiện là trúng mục tiêu và mất mục tiêu do điều kiện thời tiết.

Her dating life was a hit and miss, with unexpected outcomes.

Cuộc sống hẹn hò của cô ấy là trúng và lỡ, với kết quả không ngờ.

The charity event was a hit and miss, raising more funds than expected.

Sự kiện từ thiện là trúng và lỡ, gây quỹ nhiều hơn dự kiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hit and miss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hit and miss

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.