Bản dịch của từ Hit and miss trong tiếng Việt
Hit and miss

Hit and miss (Idiom)
Her job search was hit and miss until she found the perfect position.
Tìm việc của cô ấy là trúng mục tiêu và mất mục tiêu cho đến khi cô ấy tìm thấy vị trí hoàn hảo.
The new restaurant's popularity was a hit and miss among locals.
Sự phổ biến của nhà hàng mới là trúng mục tiêu và mất mục tiêu trong số người dân địa phương.
The charity event's success was a hit and miss due to weather conditions.
Sự thành công của sự kiện từ thiện là trúng mục tiêu và mất mục tiêu do điều kiện thời tiết.
Her dating life was a hit and miss, with unexpected outcomes.
Cuộc sống hẹn hò của cô ấy là trúng và lỡ, với kết quả không ngờ.
The charity event was a hit and miss, raising more funds than expected.
Sự kiện từ thiện là trúng và lỡ, gây quỹ nhiều hơn dự kiến.
Cụm từ "hit and miss" chỉ tình trạng không nhất quán hoặc sự thành công không đảm bảo trong một hoạt động hoặc sự kiện. Nó hàm ý rằng kết quả có thể là thành công hoặc thất bại, không có sự đảm bảo nào. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với một cảm giác không chắc chắn hơn so với tiếng Anh Anh.
Cụm từ "hit and miss" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "hit" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, mang nghĩa là "đánh trúng", và "miss" đến từ tiếng Anh cổ "missan", tức là "bỏ lỡ". Cụm từ này thể hiện sự không đồng nhất trong kết quả của một hành động, tức là thỉnh thoảng thành công và đôi khi thất bại. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với sự ngẫu nhiên và không chắc chắn trong các nỗ lực đạt được một mục tiêu nhất định.
Cụm từ "hit and miss" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, để chỉ những kết quả không nhất quán hoặc có tính ngẫu nhiên. Tần suất sử dụng trong bối cảnh này có thể được xác định là trung bình. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng để mô tả những phương pháp, ý tưởng hoặc chiến lược có thể hiệu quả một lần nhưng không thể đảm bảo sự thành công ở lần tiếp theo, ví dụ như trong nghệ thuật, thể thao, và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp