Bản dịch của từ Hit the bricks trong tiếng Việt
Hit the bricks

Hit the bricks (Idiom)
Rời khỏi một nơi, đặc biệt là để tránh rắc rối hoặc kết thúc một mối quan hệ.
To leave a place especially in order to avoid trouble or to end a relationship.
After the argument, Sarah decided to hit the bricks immediately.
Sau cuộc tranh cãi, Sarah quyết định rời đi ngay lập tức.
John didn't want to hit the bricks after the breakup.
John không muốn rời đi sau khi chia tay.
Did you hear why Mike chose to hit the bricks last week?
Bạn có nghe lý do tại sao Mike quyết định rời đi tuần trước không?
He decided to hit the bricks before the argument escalated.
Anh ấy quyết định rời đi trước khi cuộc tranh cãi leo thang.
She never hits the bricks when facing challenges in relationships.
Cô ấy không bao giờ rời đi khi đối mặt với thách thức trong mối quan hệ.
Cụm từ "hit the bricks" có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh việc làm hoặc khi người ta phải đối mặt với sự khó khăn. Cụm từ này mang sắc thái lóng, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít được sử dụng. Trong thực tế, "hit the bricks" ám chỉ việc ra ngoài tìm kiếm cơ hội mới hoặc đơn giản là đi bộ, thường mang theo cảm giác chán nản hay thất vọng.
Cụm từ "hit the bricks" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ vào thế kỷ 20, được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ trong các cuộc đình công của công nhân, đặc biệt là các công nhân xây dựng, khi họ phải rời khỏi nơi làm việc và đi bộ trên đường phố, thường là trên những con đường lát gạch. Ngày nay, cụm này được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một nơi nào đó hoặc bắt đầu một cuộc hành trình, thường trong ngữ cảnh không chính thức. Việc giữ lại hình ảnh về sự di chuyển và những khó khăn trong lao động phản ánh sự gắn kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "hit the bricks" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Thay vào đó, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên nhủ ai đó ra ngoài, thường mang hàm ý về việc rời bỏ một tình huống hoặc tìm kiếm cơ hội mới. Trong các tình huống không chính thức, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả việc bắt đầu một cuộc hành trình hoặc có sự thay đổi trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp