Bản dịch của từ Hit the ceiling trong tiếng Việt
Hit the ceiling

Hit the ceiling (Idiom)
She hit the ceiling when she heard the unfair decision.
Cô ấy đã nổi giận khi nghe quyết định không công bằng.
He didn't hit the ceiling during the meeting yesterday.
Anh ấy đã không nổi giận trong cuộc họp hôm qua.
Did you hit the ceiling after the rude comments?
Bạn có nổi giận sau những bình luận thô lỗ không?
Cụm từ "hit the ceiling" mang nghĩa là đạt tới mức cao nhất hoặc trải qua cảm xúc mãnh liệt, thường là tức giận hoặc thất vọng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Trong văn viết, "hit the ceiling" thường xuất hiện trong văn phong không chính thức, nhưng vẫn có thể sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn. Trong phát âm, cụm từ này có thể được nghe rõ ràng và có nhấn âm mạnh ở từ "ceiling".
Cụm từ "hit the ceiling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "hit" được xuất phát từ tiếng Anh cổ "hyttan", nghĩa là "đánh" và "ceiling" từ tiếng Pháp cổ "ceiling", có nguồn gốc từ từ Latinh "caelum", có nghĩa là "trời" hoặc "trần". Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự tức giận hoặc căng thẳng đột ngột. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cảm xúc mạnh mẽ, làm nảy sinh hình ảnh về việc bùng nổ cảm xúc giống như việc va chạm vào trần nhà.
Cụm từ "hit the ceiling" thường ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, so với các từ vựng phổ biến khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày để diễn tả sự tức giận, phẫn nộ hoặc phản ứng mạnh mẽ khi gặp phải tình huống không hài lòng. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại, văn thơ, hoặc thông cáo báo chí khi mô tả phản ứng cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp