Bản dịch của từ Hitchhiker trong tiếng Việt

Hitchhiker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hitchhiker (Noun)

hˈɪtʃhˌaɪkɚ
hˈɪtʃhˌaɪkɚ
01

Một mảnh vải có vòng được khâu ở bên cạnh hoặc phía sau quần áo để trang trí hoặc để giữ thắt lưng.

A piece of looped fabric sewn at the side or the back of a garment for decoration or to hold a belt.

Ví dụ

The hitchhiker on her dress added a touch of elegance.

Người đi nhặt xe trên chiếc váy của cô ấy thêm một chút lịch lãm.

The hitchhiker on his jacket was intricately embroidered with golden thread.

Chiếc áo khoác của anh ta có chi tiết vá nhỏ xíu với sợi vàng.

The hitchhiker on the traditional costume was made of silk fabric.

Chiếc váy truyền thống được làm từ vải lụa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hitchhiker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hitchhiker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.