Bản dịch của từ Hitchhiker trong tiếng Việt
Hitchhiker

Hitchhiker (Noun)
The hitchhiker on her dress added a touch of elegance.
Người đi nhặt xe trên chiếc váy của cô ấy thêm một chút lịch lãm.
The hitchhiker on his jacket was intricately embroidered with golden thread.
Chiếc áo khoác của anh ta có chi tiết vá nhỏ xíu với sợi vàng.
The hitchhiker on the traditional costume was made of silk fabric.
Chiếc váy truyền thống được làm từ vải lụa.
Họ từ
Từ "hitchhiker" chỉ những người đi nhờ xe, thường đứng bên đường và giơ tay để xin quá giang. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh thường sử dụng âm điệu nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Hitchhiking" có thể được xem là một hoạt động phi chính thức, thường liên quan đến sự tự do và khám phá.
Từ "hitchhiker" xuất phát từ động từ "hitch", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hycchen", nghĩa là "cột lại" hay "móc lại". Phần "hiker" xuất phát từ "hike", từ tiếng Anh cổ "hican", có nghĩa là "đi bộ". Lịch sử của từ này gắn liền với việc đi du lịch tự do và ăn xin đi nhờ xe, thể hiện một hình thức di chuyển không chính thức. Ngày nay, "hitchhiker" chỉ những người du lịch bằng cách yêu cầu xe từ người khác, phản ánh tinh thần phiêu lưu và tự do trong việc khám phá.
Từ "hitchhiker" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài nói khi thảo luận về du lịch hoặc các hành động liên quan đến việc di chuyển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng liên quan đến việc đi nhờ xe, nghệ thuật sống giản dị, hoặc trong văn học để mô tả các hành trình mạo hiểm. Sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất phát từ các tình huống hoặc câu chuyện về việc tìm kiếm phương tiện di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp