Bản dịch của từ Hitchhiking trong tiếng Việt

Hitchhiking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hitchhiking (Verb)

hˈɪtʃhaɪkɪŋ
hˈɪtʃhaɪkɪŋ
01

Đi du lịch bằng cách đi miễn phí trên các phương tiện đi qua.

Travel by getting free rides in passing vehicles.

Ví dụ

Many teenagers enjoy hitchhiking to explore new cities for free.

Nhiều thanh thiếu niên thích đi nhờ xe để khám phá thành phố mới miễn phí.

Not everyone feels safe hitchhiking alone at night in urban areas.

Không phải ai cũng cảm thấy an toàn khi đi nhờ xe một mình vào ban đêm ở thành phố.

Is hitchhiking a popular way to travel among young adults today?

Đi nhờ xe có phải là cách đi lại phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Hitchhiking (Noun)

hˈɪtʃhaɪkɪŋ
hˈɪtʃhaɪkɪŋ
01

Hoạt động du lịch bằng cách đi miễn phí trên các phương tiện đi qua.

The activity of traveling by getting free rides in passing vehicles.

Ví dụ

Hitchhiking is popular among young travelers in the United States.

Đi nhờ xe rất phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ.

Hitchhiking is not safe in urban areas like New York City.

Đi nhờ xe không an toàn ở những khu vực đô thị như New York.

Is hitchhiking a common practice in your country?

Đi nhờ xe có phải là một thói quen phổ biến ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hitchhiking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hitchhiking

Không có idiom phù hợp