Bản dịch của từ Hitman trong tiếng Việt
Hitman

Hitman (Noun)
Người được trả tiền để giết ai đó, đặc biệt là cho một tổ chức tội phạm hoặc chính trị.
A person who is paid to kill someone especially for a criminal or political organization.
The hitman carried out the assassination quietly in the dark alley.
Kẻ giết người thực hiện vụ ám sát một cách yên lặng trong ngõ tối.
She was relieved to find out her husband wasn't a hitman.
Cô ấy nhẹ nhõm khi phát hiện chồng mình không phải là kẻ giết người.
Did the hitman leave any clues at the crime scene?
Kẻ giết người để lại bất kỳ manh mối nào tại hiện trường tội phạm không?
Dạng danh từ của Hitman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hitman | Hitmen |
Từ "hitman" đề cập đến một sát thủ được thuê nhằm thực hiện các vụ giết người có mục đích trả thù, thanh trừng hay xung đột lợi ích. Trong tiếng Anh, "hitman" có nghĩa giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa hiện đại, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tác phẩm điện ảnh và tiểu thuyết trinh thám, đánh dấu vai trò của cá nhân này trong các hoạt động tội phạm có tổ chức.
Từ "hitman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, do sự kết hợp của "hit" có nghĩa là "đánh" và "man" có nghĩa là "người". "Hit" trong ngữ cảnh này ám chỉ hành động sát hại, xuất phát từ tiếng lóng trong thế kỷ 20. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "hitman" chỉ những người chuyên thực hiện các vụ ám sát theo hợp đồng, thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và tội phạm có tổ chức trong xã hội hiện đại.
Từ "hitman" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của bài kiểm tra Nghe và Đọc trong các chủ đề về tội phạm hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lý thuyết hình sự, phim tội phạm hoặc văn hóa đại chúng để miêu tả những cá nhân thuê làm ám sát. Do đó, mức độ sử dụng của từ này trong ngữ cảnh học thuật và đời sống có thể được coi là tương đối hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp