Bản dịch của từ Hmmm trong tiếng Việt
Hmmm

Hmmm (Interjection)
Dạng kéo dài của hmm.
Elongated form of hmm.
Hmmm, I wonder what people think about social media's impact.
Hmmm, tôi tự hỏi mọi người nghĩ gì về ảnh hưởng của mạng xã hội.
I don't hear anyone saying hmmm during the discussion.
Tôi không nghe ai nói hmmm trong cuộc thảo luận.
Do you often say hmmm when considering social issues?
Bạn có thường nói hmmm khi xem xét các vấn đề xã hội không?
Từ "hmmm" là một biểu hiện ngắn thường được sử dụng trong giao tiếp để thể hiện sự suy nghĩ, phân vân hoặc không chắc chắn. Biểu hiện này không mang nghĩa từ vựng cụ thể nhưng thường được dùng để thuận tiện trong việc thể hiện cảm xúc hoặc thái độ của người nói. "Hmmm" có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức, nghĩa, hoặc cách sử dụng.
Tiếng "hmmm" không phải là một từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh hay một lịch sử từ vựng rõ ràng. Đây là một âm thanh thể hiện sự suy tư, nghi ngờ hoặc đồng ý trong giao tiếp. Âm thanh này thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói để thay thế cho những từ ngữ cụ thể, thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của người nói. Sự sử dụng này cho thấy tính linh hoạt và đa dạng trong giao tiếp ngôn ngữ.
Từ "hmmm" không thể được phân tích theo tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS vì đây là một biểu cảm âm thanh, thường được sử dụng để thể hiện sự do dự hoặc suy nghĩ. Trong các tình huống giao tiếp thường gặp, "hmmm" thường thấy trong các cuộc trò chuyện không chính thức, khi người nói cần thời gian để suy nghĩ hoặc thể hiện sự băn khoăn. Tuy nhiên, từ này không được công nhận như một từ vựng chính thức trong ngữ cảnh học thuật.