Bản dịch của từ Hmpf trong tiếng Việt
Hmpf

Hmpf (Interjection)
Hình thức thay thế của humph.
Alternative form of humph.
Hmpf! I don't agree with that statement.
Hmpf! Tôi không đồng ý với tuyên bố đó.
She always responds with a dismissive hmpf.
Cô ấy luôn phản ứng bằng một tiếng hmpf coi thường.
Did he just hmpf and walk away without saying a word?
Anh ấy có vừa hmpf và rời đi mà không nói một lời nào không?
Từ "hmpf" là một biểu hiện ngữ âm trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng, chế nhạo hoặc sự nghi ngờ. Nó có thể được coi là một âm thanh không chính thức, không có hình thức viết tiêu chuẩn, và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng tần suất và ngữ cảnh có thể khác nhau trong từng văn hóa.
Xin lỗi, nhưng "hmpf" không phải là một từ có nguồn gốc Latin hay một từ có lịch sử từ vựng rõ ràng. Đây có thể là một biểu hiện ngữ âm thể hiện sự không hài lòng hoặc sự thờ ơ. Nếu bạn có một từ khác mà bạn muốn tìm hiểu, vui lòng cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin phù hợp hơn.
Từ "hmpf" không phải là một từ ngữ thường thấy trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, đây là một biểu hiện âm thanh (interjection) thể hiện sự không hài lòng hoặc sự suy tư, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong các bối cảnh khác, "hmpf" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong điện ảnh hoặc tiểu thuyết, để thể hiện cảm xúc phức tạp một cách ngắn gọn.