Bản dịch của từ Hoard trong tiếng Việt
Hoard
Noun [U/C] Verb

Hoard(Noun)
hˈɔːd
ˈhɔrd
01
Hành động tích lũy một nguồn cung hoặc dự trữ
The act of accumulating a supply or reserve
Ví dụ
Ví dụ
03
Bất kỳ bộ sưu tập nào của những món đồ quý giá được giữ lại để sử dụng trong tương lai.
Any collection of valuable items held for future use
Ví dụ
Hoard(Verb)
hˈɔːd
ˈhɔrd
Ví dụ
Ví dụ
