Bản dịch của từ Hoarded trong tiếng Việt
Hoarded
Hoarded (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của "tích trữ".
Past tense and past participle of hoard.
Many people hoarded food during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã tích trữ thực phẩm trong đại dịch năm 2020.
They did not hoard supplies for the community event.
Họ không tích trữ vật phẩm cho sự kiện cộng đồng.
Did the city council hoard resources for social programs?
Hội đồng thành phố có tích trữ nguồn lực cho các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Hoarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoarding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp