Bản dịch của từ Hoarded trong tiếng Việt
Hoarded

Hoarded (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của "tích trữ".
Past tense and past participle of hoard.
Many people hoarded food during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã tích trữ thực phẩm trong đại dịch năm 2020.
They did not hoard supplies for the community event.
Họ không tích trữ vật phẩm cho sự kiện cộng đồng.
Did the city council hoard resources for social programs?
Hội đồng thành phố có tích trữ nguồn lực cho các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Hoarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoarding |
Họ từ
"Hoarded" là động từ quá khứ của "hoard", có nghĩa là tích trữ hoặc giữ lại một cách thái quá một số lượng lớn đồ vật, thường là vì lý do lo sợ thiếu hụt trong tương lai. Trong tiếng Anh, "hoarded" có cùng cách sử dụng và ý nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, từ này thường gắn liền với các hiện tượng tâm lý như rối loạn hoarding, thể hiện sự tích lũy không cần thiết.
Từ "hoarded" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hoard", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "hōrd", từ gốc của tiếng Đức cổ "hord", có nghĩa là "tích trữ" hay "dự trữ". Trong lịch sử, khái niệm tích trữ thường liên quan đến việc bảo vệ tài nguyên quý giá trước những biến động kinh tế hoặc thiên tai. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc tích trữ quá mức, điển hình cho hành vi lo lắng về sự thiếu thốn, thể hiện sự bám giữ có phần cực đoan đối với tài sản.
Từ "hoarded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc tâm lý học, khi bàn về hành vi tích trữ hoặc lưu giữ tài sản. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về những vấn đề xã hội, như sự phân phối không công bằng tài nguyên. Trong các văn cảnh khác, "hoarded" thường được áp dụng trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng hoặc các phương pháp quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
