Bản dịch của từ Hoarseness trong tiếng Việt

Hoarseness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoarseness (Noun)

hˈɔɹsnəs
hoʊɹsnɛs
01

Chất lượng âm thanh thô hoặc khắc nghiệt.

The quality of sounding rough or harsh.

Ví dụ

Her hoarseness made it difficult to speak at the social event.

Giọng khàn của cô ấy khiến việc nói tại sự kiện xã hội khó khăn.

His hoarseness did not prevent him from attending the party.

Giọng khàn của anh ấy không ngăn cản anh tham dự bữa tiệc.

Did you notice her hoarseness during the community meeting yesterday?

Bạn có nhận thấy giọng khàn của cô ấy trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Hoarseness (Noun Uncountable)

hˈɔɹsnəs
hoʊɹsnɛs
01

Một chất lượng thô hoặc khắc nghiệt trong giọng nói của một người.

A rough or harsh quality in a persons voice.

Ví dụ

Her hoarseness made it difficult to speak at the social event.

Giọng khàn của cô ấy khiến việc nói tại sự kiện xã hội trở nên khó khăn.

His hoarseness did not stop him from attending the party.

Giọng khàn của anh ấy không ngăn cản anh tham dự bữa tiệc.

Is her hoarseness a sign of a cold or allergies?

Giọng khàn của cô ấy có phải là dấu hiệu của cảm lạnh hay dị ứng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hoarseness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoarseness

Không có idiom phù hợp