Bản dịch của từ Hoarseness trong tiếng Việt
Hoarseness

Hoarseness (Noun)
Her hoarseness made it difficult to speak at the social event.
Giọng khàn của cô ấy khiến việc nói tại sự kiện xã hội khó khăn.
His hoarseness did not prevent him from attending the party.
Giọng khàn của anh ấy không ngăn cản anh tham dự bữa tiệc.
Did you notice her hoarseness during the community meeting yesterday?
Bạn có nhận thấy giọng khàn của cô ấy trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Hoarseness (Noun Uncountable)
Her hoarseness made it difficult to speak at the social event.
Giọng khàn của cô ấy khiến việc nói tại sự kiện xã hội trở nên khó khăn.
His hoarseness did not stop him from attending the party.
Giọng khàn của anh ấy không ngăn cản anh tham dự bữa tiệc.
Is her hoarseness a sign of a cold or allergies?
Giọng khàn của cô ấy có phải là dấu hiệu của cảm lạnh hay dị ứng không?
Họ từ
"Hoarseness" (tiếng Việt: khàn giọng) là trạng thái giọng nói phát ra không đều, nghe giống như khàn khàn hoặc khó chịu. Tình trạng này thường xảy ra do viêm họng, cảm lạnh, hoặc lạm dụng dây thanh âm. Trong tiếng Anh, khàn giọng được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay cách dùng đáng kể. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm "h" thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "hoarseness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hoarsus", có nghĩa là "khô cằn" hoặc "có âm thanh thô ráp". Tuy nhiên, lịch sử phát triển của từ này còn ghi nhận rõ rệt trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh tình trạng giọng nói bị biến đổi hoặc không rõ ràng. Ngày nay, "hoarseness" thường được dùng để chỉ tình trạng mất giọng tạm thời do nhiễm trùng, hô hấp, hoặc sự căng thẳng của dây thanh âm, giữ nguyên kết nối với nguồn gốc của từ liên quan đến âm thanh không trong trẻo.
Từ "hoarseness" (khản tiếng) ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe, Đọc và Viết, bởi đây là một thuật ngữ y khoa chuyên biệt hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói, khi thí sinh thảo luận về sức khỏe hoặc triệu chứng bệnh lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong y học, phục hồi chức năng, và các bài viết liên quan đến sức khỏe thanh quản, thường liên quan đến các tình huống như viêm họng, sử dụng giọng nói quá nhiều, hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp