Bản dịch của từ Hock trong tiếng Việt
Hock
Hock (Noun)
She ordered a bottle of hock at the social gathering.
Cô ấy đã gọi một chai chân giò trong buổi họp mặt giao lưu.
The guests enjoyed the crisp taste of the hock wine.
Các vị khách đã thưởng thức hương vị giòn của rượu chân giò.
The hock was a popular choice for the wine selection.
Chân chân giò là một lựa chọn phổ biến để lựa chọn rượu.
Một miếng thịt, đặc biệt là thịt lợn hoặc giăm bông.
A knuckle of meat, especially of pork or ham.
She bought a whole ham with the hock still attached.
Cô mua cả một chiếc giăm bông còn nguyên phần chân giò.
Grandma always used the hock to flavor her famous bean soup.
Bà luôn dùng chiếc chân giò để tạo hương vị cho món súp đậu nổi tiếng của mình.
The butcher recommended roasting the hock for added tenderness.
Người bán thịt khuyên nên nướng chân giò để tăng thêm độ mềm.
The horse injured its hock during the race.
Con ngựa bị thương ở cổ chân trong cuộc đua.
The veterinarian examined the hock of the injured dog.
Bác sĩ thú y đã kiểm tra cổ chân của con chó bị thương.
The cow's hock was swollen after the accident.
Vòng chân của con bò bị sưng sau vụ tai nạn.
Hock (Verb)
She had to hock her jewelry to pay for her medical bills.
Cô phải cất đồ trang sức của mình để thanh toán các hóa đơn y tế.
John decided to hock his laptop to get some quick cash.
John quyết định cất máy tính xách tay của mình để nhanh chóng nhận được một số tiền mặt.
Many people hock valuable items when facing financial emergencies.
Nhiều người cất giữ những món đồ có giá trị khi đối mặt với những tình huống khẩn cấp về tài chính.
Họ từ
"Hock" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ phần khớp ở chân sau của động vật như chó hoặc mèo, nơi mà chân trước và chân sau gặp nhau. Trong bối cảnh ẩm thực, "hock" cũng có thể ám chỉ đến phần thịt chân đùi của heo, thường được dùng trong chế biến các món ăn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "h".
Từ "hock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hock", có nghĩa là "gót chân". Thuật ngữ này trước đây chủ yếu được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể động vật, đặc biệt là chân sau của thú nuôi. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ các thực phẩm được chế biến từ phần gót chân của động vật, như thịt lợn hock. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc sử dụng từ trong cả ngữ cảnh sinh học và ẩm thực.
Từ "hock" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến thể thao và thương mại. Trong ngữ cảnh thể thao, "hock" thường được sử dụng để chỉ những động tác vận động hoặc trong các trò chơi liên quan đến hockey. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại, khi đề cập đến việc cầm cố tài sản. Việc sử dụng từ này chủ yếu mang tính kỹ thuật và chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp