Bản dịch của từ Hod trong tiếng Việt
Hod

Hod (Noun)
The hod was used by construction workers to transport bricks.
Cái thùng đựng được sử dụng bởi công nhân xây dựng để chuyển gạch.
The hod carried cement to the construction site efficiently.
Cái thùng đựng chuyển xi măng đến công trường một cách hiệu quả.
The builder filled the hod with sand for the project.
Người thợ xây đã đổ cát vào cái thùng đựng cho dự án.
Họ từ
Từ "hod" chỉ một dụng cụ hình thùng, thường được sử dụng trong xây dựng, dùng để vận chuyển vật liệu như xi măng hoặc gạch. Trong tiếng Anh, "hod" có sắc thái sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, từ này chủ yếu phổ biến trong các ngữ cảnh chuyên ngành, và không thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Tại một số khu vực, "hod" cũng có thể chỉ một thùng chứa nước hoặc thức ăn, nhưng nghĩa này ít gặp hơn.
Từ "hod" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hodium", nghĩa là "thùng", thường được sử dụng để chỉ một loại dụng cụ chứa đựng hoặc mang vác vật liệu, đặc biệt trong xây dựng. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết của nhân loại trong việc vận chuyển và tích trữ vật liệu. Ngày nay, "hod" vẫn chỉ đến một loại thùng hay dụng cụ giúp việc di chuyển các vật liệu như xi măng hay gạch trở nên thuận tiện hơn trong công việc xây dựng.
Từ "hod" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hod" thường chỉ thùng hoặc giỏ dùng để đựng vật liệu xây dựng, phổ biến trong các ngành xây dựng và trang trí nội thất. Do đó, việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nghề nghiệp hoặc hoạt động xây dựng, không phổ biến trong văn viết học thuật hoặc giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp