Bản dịch của từ Hod trong tiếng Việt

Hod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hod (Noun)

hɑd
hɑd
01

Máng mở hình chữ v đặt trên cột của thợ xây, dùng để chở gạch và các vật liệu xây dựng khác.

A builder's v-shaped open trough on a pole, used for carrying bricks and other building materials.

Ví dụ

The hod was used by construction workers to transport bricks.

Cái thùng đựng được sử dụng bởi công nhân xây dựng để chuyển gạch.

The hod carried cement to the construction site efficiently.

Cái thùng đựng chuyển xi măng đến công trường một cách hiệu quả.

The builder filled the hod with sand for the project.

Người thợ xây đã đổ cát vào cái thùng đựng cho dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hod

Không có idiom phù hợp