Bản dịch của từ Hogging trong tiếng Việt
Hogging

Hogging (Verb)
She was accused of hogging all the credit for the group project.
Cô ấy bị buộc tội giữ tất cả công lao cho dự án nhóm.
It's not fair if someone keeps hogging the spotlight during presentations.
Không công bằng nếu ai đó tiếp tục giữ ánh sáng trong buổi thuyết trình.
Are you hogging all the time in group discussions, Tom?
Liệu bạn có giữ thời gian trong các cuộc thảo luận nhóm, Tom?
Dạng động từ của Hogging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hogging |
Họ từ
Từ "hogging" có nguồn gốc từ động từ "hog", mang nghĩa chiếm lĩnh hoặc chiếm giữ một cách thái quá. Trong ngữ cảnh giao thông, "hogging" thường chỉ việc một phương tiện chiếm nhiều không gian đường bộ hơn mức cần thiết, gây cản trở cho các phương tiện khác. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng theo nghĩa tương tự, nhưng có thể không phổ biến như ở Mỹ. "Hogging" cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong các tình huống xã hội, khi một cá nhân chiếm ưu thế trong một cuộc thảo luận hoặc hoạt động.
Từ "hogging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hog", xuất phát từ ngôn ngữ Trung Âu cổ, có nghĩa là "lợn". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động chiếm hữu hoặc kiểm soát, thường mang sắc thái tiêu cực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hogging" đã phát triển để diễn đạt hành vi chiếm dụng hoặc sử dụng một cách thỏa mãn mà không chia sẻ, thể hiện thái độ ích kỷ trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ "hogging" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thống và ít gặp trong văn viết học thuật. Trong ngữ cảnh đời sống, "hogging" thường được sử dụng để mô tả hành vi chiếm dụng, đặc biệt là trong các tình huống như chia sẻ tài nguyên hoặc không gian. Chẳng hạn, một người có thể được nói là "hogging" phần lớn không gian trong một cuộc họp hay chiếm dụng thức ăn trong một bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp