Bản dịch của từ Hoi polloi trong tiếng Việt
Hoi polloi

Hoi polloi (Noun)
The hoi polloi often struggle to afford basic necessities in society.
Đám đông thường gặp khó khăn trong việc chi trả những nhu cầu cơ bản.
The hoi polloi do not have access to elite educational institutions.
Đám đông không có quyền truy cập vào các cơ sở giáo dục tinh hoa.
Are the hoi polloi aware of their rights in this community?
Đám đông có nhận thức về quyền lợi của họ trong cộng đồng này không?
"Hoi polloi" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "những người bình dân" hay "đám đông". Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người thuộc tầng lớp trung lưu hoặc thấp hơn trong xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hoi polloi" được áp dụng giống nhau, tuy nhiên âm điệu có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong cách phát âm. Cách sử dụng từ này thường mang sắc thái mỉa mai hoặc khinh thường.
Cụm từ "hoi polloi" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hoi" có nghĩa là "những người" và "polloi" có nghĩa là "nhiều". Nguyên gốc của nó đề cập đến "đám đông" hay "dân chúng". Thuật ngữ này sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 với ý nghĩa chỉ những người thuộc tầng lớp thấp hơn trong xã hội. Ngày nay, "hoi polloi" thường được sử dụng mang ý nghĩa mỉa mai để chỉ những người bình thường hoặc vô danh trong xã hội.
"Hoi polloi" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ đại chúng hoặc những người bình thường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, sự phân biệt giai cấp hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao do tính chất đặc trưng và hàm ý tiêu cực. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các bài viết phê phán hoặc bình luận xã hội, đặc biệt liên quan đến các khái niệm về giai cấp và quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp