Bản dịch của từ Hold a press conference trong tiếng Việt
Hold a press conference

Hold a press conference (Verb)
The mayor will hold a press conference next week about community safety.
Thị trưởng sẽ tổ chức một cuộc họp báo vào tuần tới về an toàn cộng đồng.
They did not hold a press conference after the recent protests.
Họ đã không tổ chức cuộc họp báo sau các cuộc biểu tình gần đây.
Will the organization hold a press conference to address social issues?
Liệu tổ chức có tổ chức cuộc họp báo để giải quyết các vấn đề xã hội không?
The mayor will hold a press conference tomorrow at 10 AM.
Thị trưởng sẽ tổ chức một cuộc họp báo vào ngày mai lúc 10 giờ.
They did not hold a press conference after the protest last week.
Họ đã không tổ chức cuộc họp báo sau cuộc biểu tình tuần trước.
Will the organization hold a press conference about the new policy?
Liệu tổ chức có tổ chức cuộc họp báo về chính sách mới không?
Cụm từ "hold a press conference" chỉ hành động tổ chức một cuộc họp báo để thông báo thông tin hoặc trả lời câu hỏi từ các nhà báo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng ngữ âm của từng vùng. Cuộc họp báo thường được tổ chức bởi các tổ chức, cá nhân hoặc cơ quan chính phủ nhằm truyền đạt thông tin quan trọng đến công chúng qua giới truyền thông.