Bản dịch của từ Hold a press conference trong tiếng Việt

Hold a press conference

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold a press conference (Verb)

hˈoʊld ə pɹˈɛs kˈɑnfɚəns
hˈoʊld ə pɹˈɛs kˈɑnfɚəns
01

Tổ chức hoặc tiến hành một cuộc họp với các nhà báo để thảo luận về một điều gì đó.

To organize or conduct a meeting with journalists to discuss something.

Ví dụ

The mayor will hold a press conference next week about community safety.

Thị trưởng sẽ tổ chức một cuộc họp báo vào tuần tới về an toàn cộng đồng.

They did not hold a press conference after the recent protests.

Họ đã không tổ chức cuộc họp báo sau các cuộc biểu tình gần đây.

Will the organization hold a press conference to address social issues?

Liệu tổ chức có tổ chức cuộc họp báo để giải quyết các vấn đề xã hội không?

02

Đưa ra một tuyên bố chính thức với truyền thông.

To issue an official statement to the media.

Ví dụ

The mayor will hold a press conference tomorrow at 10 AM.

Thị trưởng sẽ tổ chức một cuộc họp báo vào ngày mai lúc 10 giờ.

They did not hold a press conference after the protest last week.

Họ đã không tổ chức cuộc họp báo sau cuộc biểu tình tuần trước.

Will the organization hold a press conference about the new policy?

Liệu tổ chức có tổ chức cuộc họp báo về chính sách mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold a press conference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold a press conference

Không có idiom phù hợp