Bản dịch của từ Hold back trong tiếng Việt

Hold back

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold back (Verb)

hˈoʊldbˌæk
hˈoʊldbˌæk
01

Để ngăn chặn một ai đó hoặc một cái gì đó di chuyển về phía trước.

To prevent someone or something from moving forwards.

Ví dụ

Don't hold back your opinions during the IELTS speaking test.

Đừng kiềm chế ý kiến của bạn trong bài kiểm tra nói IELTS.

She always holds back her true feelings in social situations.

Cô ấy luôn kiềm chế cảm xúc thật của mình trong tình huống xã hội.

Do you think it's okay to hold back emotions in public speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc kiềm chế cảm xúc trong diễn thuyết công cộng là đúng không?

Hold back (Noun)

hˈoʊldbˌæk
hˈoʊldbˌæk
01

Điều gì đó khiến bạn không thể làm điều gì đó hoặc gây khó khăn cho việc thực hiện.

Something that stops you from doing something or makes it difficult to do.

Ví dụ

Fear of judgment can be a real hold back in IELTS writing.

Sợ bị phê phán có thể là một rào cản thực sự trong viết IELTS.

Not having enough vocabulary is a common hold back for many.

Không có đủ từ vựng là một rào cản phổ biến cho nhiều người.

Is fear of speaking in public a hold back for you?

Sợ nói trước công chúng có phải là một rào cản đối với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold back

Không có idiom phù hợp