Bản dịch của từ Hold back trong tiếng Việt
Hold back

Hold back (Verb)
Don't hold back your opinions during the IELTS speaking test.
Đừng kiềm chế ý kiến của bạn trong bài kiểm tra nói IELTS.
She always holds back her true feelings in social situations.
Cô ấy luôn kiềm chế cảm xúc thật của mình trong tình huống xã hội.
Do you think it's okay to hold back emotions in public speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc kiềm chế cảm xúc trong diễn thuyết công cộng là đúng không?
Hold back (Noun)
Fear of judgment can be a real hold back in IELTS writing.
Sợ bị phê phán có thể là một rào cản thực sự trong viết IELTS.
Not having enough vocabulary is a common hold back for many.
Không có đủ từ vựng là một rào cản phổ biến cho nhiều người.
Is fear of speaking in public a hold back for you?
Sợ nói trước công chúng có phải là một rào cản đối với bạn không?
"Cụm động từ 'hold back' mang nghĩa chính là kiềm chế, ngăn cản hoặc không thể hiện cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng để chỉ việc không bộc lộ ý kiến hoặc cảm xúc, trong khi trong tiếng Anh Anh, 'hold back' có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn cảm xúc. Sự khác biệt chủ yếu ở cách phát âm và một số sắc thái ngữ nghĩa, nhưng chức năng ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng thì tương đối giống nhau".
Cụm từ "hold back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hold" bắt nguồn từ tiếng Old English "haldan", có nghĩa là giữ, nắm giữ. Từ "back" từ tiếng Old English "bæc", biểu thị hướng lùi lại. Khi kết hợp lại, cụm từ này mang ý nghĩa ngăn chặn một cái gì đó tiến tới hoặc phát triển. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh bản chất kìm hãm, kiềm chế, giữ lại, phù hợp với nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội.
Cụm từ "hold back" thường thấy trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự kiềm chế hoặc ngăn cản. Tần suất sử dụng cao trong các bài viết và hội thoại liên quan đến cảm xúc, quyết định, và hành vi con người. Ngoài ra, cụm này cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về việc kiểm soát bản thân hoặc cảm xúc trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp