Bản dịch của từ Hold down trong tiếng Việt

Hold down

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold down (Noun)

hˈoʊlddaʊn
hˈoʊlddaʊn
01

Một cái kẹp hoặc thiết bị hạn chế khác để giữ một bộ phận ở vị trí xác định trước.

A clamp or other restraining device that holds a part in a predetermined position.

Ví dụ

The protestors used clamps to hold down their banners securely.

Những người biểu tình đã sử dụng kẹp để giữ chắc các biểu ngữ.

The organizers did not hold down the stage decorations properly.

Ban tổ chức đã không giữ chắc các trang trí sân khấu đúng cách.

How can we hold down the community's voice effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể giữ chắc tiếng nói của cộng đồng hiệu quả?

Hold down (Verb)

hˈoʊlddaʊn
hˈoʊlddaʊn
01

Để giữ một cái gì đó ở một mức độ cụ thể hoặc giới hạn.

To keep something at a particular level or limit.

Ví dụ

Social media can hold down negative comments during important events like protests.

Mạng xã hội có thể giữ lại những bình luận tiêu cực trong sự kiện quan trọng như biểu tình.

They do not hold down discussions about mental health in our community.

Họ không giữ lại các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng của chúng tôi.

Can social policies hold down poverty levels in urban areas effectively?

Các chính sách xã hội có thể giữ mức nghèo đói ở khu vực đô thị hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold down

Không có idiom phù hợp