Bản dịch của từ Hold down trong tiếng Việt
Hold down

Hold down (Noun)
Một cái kẹp hoặc thiết bị hạn chế khác để giữ một bộ phận ở vị trí xác định trước.
A clamp or other restraining device that holds a part in a predetermined position.
The protestors used clamps to hold down their banners securely.
Những người biểu tình đã sử dụng kẹp để giữ chắc các biểu ngữ.
The organizers did not hold down the stage decorations properly.
Ban tổ chức đã không giữ chắc các trang trí sân khấu đúng cách.
How can we hold down the community's voice effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ chắc tiếng nói của cộng đồng hiệu quả?
Hold down (Verb)
Để giữ một cái gì đó ở một mức độ cụ thể hoặc giới hạn.
To keep something at a particular level or limit.
Social media can hold down negative comments during important events like protests.
Mạng xã hội có thể giữ lại những bình luận tiêu cực trong sự kiện quan trọng như biểu tình.
They do not hold down discussions about mental health in our community.
Họ không giữ lại các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng của chúng tôi.
Can social policies hold down poverty levels in urban areas effectively?
Các chính sách xã hội có thể giữ mức nghèo đói ở khu vực đô thị hiệu quả không?
"Cụm động từ 'hold down' có nghĩa là giữ chặt hoặc kiểm soát một cái gì đó, thường liên quan đến việc duy trì một vị trí hoặc giữ nguyên trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, 'hold down a job' thường được sử dụng để chỉ việc giữ một công việc, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang ngữ nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những khía cạnh khác của kiểm soát hoặc duy trì".
Cụm từ "hold down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hold", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "haltan", có nghĩa là giữ hoặc giữ lại. Sự kết hợp với từ "down", từ tiếng Anh cổ "dūn", mang hàm nghĩa áp lực hoặc giới hạn. Trong lịch sử ngôn ngữ, "hold down" đã tiến hóa để chỉ hành động kiểm soát hoặc giữ lại một thứ gì đó ở vị trí cố định, phản ánh tính chất áp đảo hoặc kiềm chế trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "hold down" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa liên quan đến việc kiểm soát hoặc giữ lại một thứ gì đó. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc duy trì một công việc, bắt giữ một đối tượng, hoặc ngăn chặn hành động không mong muốn. Sự phong phú của ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của "hold down" trong giao tiếp tiếng Anh thông thường và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp