Bản dịch của từ Hold it down trong tiếng Việt
Hold it down

Hold it down (Phrase)
Many families hold it down on a tight budget every month.
Nhiều gia đình sống tiết kiệm với ngân sách hạn chế mỗi tháng.
They cannot hold it down without financial support from the government.
Họ không thể sống tiết kiệm mà không có hỗ trợ tài chính từ chính phủ.
How do low-income families hold it down in expensive cities?
Các gia đình thu nhập thấp làm thế nào để sống tiết kiệm ở thành phố đắt đỏ?
Cụm từ "hold it down" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là giữ một thứ gì đó ổn định hoặc kiểm soát tình huống. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ việc duy trì sự bình tĩnh, quản lý hoặc tiếp tục công việc trong khi vắng mặt ai đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, "hold down" có thể mang ý nghĩa giữ lại một vị trí hay công việc cụ thể hơn.
Cụm từ "hold it down" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "hold" có nguồn gốc từ tiếng Old English "healdan", mang nghĩa giữ hoặc nắm giữ, và "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn", thường chỉ vị trí thấp hơn hoặc sự ổn định. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này nghĩa là duy trì sự kiểm soát hoặc ổn định trong một tình huống, phản ánh sự kết hợp giữa việc giữ và tạo ra một nền tảng vững chắc.
Cụm từ "hold it down" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong thực tiễn, cụm từ này diễn tả hành động duy trì, kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về một tình huống. Nó thường được áp dụng trong các tình huống như quản lý công việc, giữ vững tâm lý trong nhóm hoặc kiểm soát cảm xúc trong cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp