Bản dịch của từ Hold my attention trong tiếng Việt
Hold my attention
Hold my attention (Verb)
The documentary on climate change held my attention for hours.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã giữ sự chú ý của tôi trong nhiều giờ.
Social media does not always hold my attention like books do.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng giữ được sự chú ý của tôi như sách.
What topics usually hold your attention during social discussions?
Những chủ đề nào thường giữ sự chú ý của bạn trong các cuộc thảo luận xã hội?
The speaker's charisma held my attention throughout the entire presentation.
Sự cuốn hút của diễn giả đã giữ sự chú ý của tôi trong suốt buổi thuyết trình.
The movie did not hold my attention; it was quite boring.
Bộ phim không giữ được sự chú ý của tôi; nó khá nhàm chán.
Did the documentary hold your attention for the full hour?
Bộ phim tài liệu có giữ được sự chú ý của bạn trong một giờ không?
The speaker's story held my attention during the entire presentation.
Câu chuyện của diễn giả đã thu hút sự chú ý của tôi trong toàn bộ buổi thuyết trình.
The movie did not hold my attention; it was quite boring.
Bộ phim không thu hút sự chú ý của tôi; nó khá nhàm chán.
Did the news article hold your attention for long?
Bài báo có thu hút sự chú ý của bạn lâu không?
Cụm từ "hold my attention" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự thu hút hoặc duy trì sự chú ý của một đối tượng đối với một điều gì đó. Về mặt ngữ nghĩa, cụm này thường gặp trong phương ngữ Anh Mỹ hơn là phương ngữ Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, một số người có thể ưa chuộng các cụm từ như "capture my attention". Sự khác biệt về cách dùng phản ánh sự khác nhau trong văn hóa giao tiếp giữa hai vùng.