Bản dịch của từ Hold my attention trong tiếng Việt

Hold my attention

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold my attention (Verb)

hˈoʊld mˈaɪ ətˈɛnʃən
hˈoʊld mˈaɪ ətˈɛnʃən
01

Giữ sự quan tâm hoặc tập trung của ai đó.

To maintain someone's interest or focus.

Ví dụ

The documentary on climate change held my attention for hours.

Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã giữ sự chú ý của tôi trong nhiều giờ.

Social media does not always hold my attention like books do.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng giữ được sự chú ý của tôi như sách.

What topics usually hold your attention during social discussions?

Những chủ đề nào thường giữ sự chú ý của bạn trong các cuộc thảo luận xã hội?

02

Giữ cho ai đó tham gia hoặc bận rộn.

To keep someone engaged or occupied.

Ví dụ

The speaker's charisma held my attention throughout the entire presentation.

Sự cuốn hút của diễn giả đã giữ sự chú ý của tôi trong suốt buổi thuyết trình.

The movie did not hold my attention; it was quite boring.

Bộ phim không giữ được sự chú ý của tôi; nó khá nhàm chán.

Did the documentary hold your attention for the full hour?

Bộ phim tài liệu có giữ được sự chú ý của bạn trong một giờ không?

03

Thuyết phục hoặc yêu cầu sự chú ý của ai đó.

To command or require someone's attention.

Ví dụ

The speaker's story held my attention during the entire presentation.

Câu chuyện của diễn giả đã thu hút sự chú ý của tôi trong toàn bộ buổi thuyết trình.

The movie did not hold my attention; it was quite boring.

Bộ phim không thu hút sự chú ý của tôi; nó khá nhàm chán.

Did the news article hold your attention for long?

Bài báo có thu hút sự chú ý của bạn lâu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hold my attention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold my attention

Không có idiom phù hợp