Bản dịch của từ Hold off trong tiếng Việt
Hold off

Hold off (Verb)
Trì hoãn làm việc gì đó, đặc biệt là việc gì đó đã được lên kế hoạch hoặc dự kiến.
To delay doing something especially something that is planned or expected.
They decided to hold off the meeting until next week.
Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.
Let's hold off on announcing the event until we have more details.
Hãy hoãn việc thông báo sự kiện cho đến khi chúng ta có nhiều thông tin hơn.
The school decided to hold off the graduation ceremony due to weather.
Trường quyết định hoãn lễ tốt nghiệp vì thời tiết.
Cụm từ "hold off" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động trì hoãn hoặc ngăn cản một ai đó hoặc một cái gì đó làm điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "hold off" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của việc trì hoãn một quyết định hoặc hành động, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm này cũng có thể mang nghĩa là tránh một cơn bão hoặc mưa. Sự khác biệt về ngữ nghĩa không quá rõ rệt, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể phân biệt giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "hold off" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hold" có nguồn gốc từ tiếng Old English "healdan", có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Old English "offa", thể hiện sự tách rời hoặc ngăn cách. Sự kết hợp này ám chỉ việc ngăn chặn hoặc trì hoãn một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hold off" thường được sử dụng để diễn đạt việc hoãn lại một quyết định hay hành động, thể hiện sự thận trọng trong cách tiếp cận.
Cụm từ "hold off" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nó thường liên quan đến việc trì hoãn hoặc tạm dừng một hành động. Trong bối cảnh khác, "hold off" thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể như quyết định về thời gian thực hiện kế hoạch hoặc giữ khoảng cách trong các tình huống căng thẳng. Ngữ cảnh này cho thấy sự linh hoạt trong cách sử dụng cụm từ trong đời sống hàng ngày và giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp