Bản dịch của từ Hold on trong tiếng Việt
Hold on

Hold on (Phrase)
Hold on for a moment, I need to finish my sentence.
Đợi một chút, tôi cần hoàn thành câu của mình.
Don't hold on too long during the speaking test.
Đừng đợi quá lâu trong bài thi nói.
Can you hold on while I check my notes for writing?
Bạn có thể đợi trong khi tôi kiểm tra ghi chú không?
Hold on (Interjection)
Hold on, let me finish my sentence.
Đợi chút, để tôi kết thúc câu của mình.
Don't hold on, just speak your mind freely.
Đừng đợi chút, chỉ cứ nói ý kiến của bạn tự do.
Can you hold on for a moment, please?
Bạn có thể đợi một chút được không?
Từ "hold on" có nghĩa là yêu cầu ai đó giữ chặt, chờ một chút hoặc duy trì một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "hold on" thường được sử dụng để yêu cầu người nghe chờ đợi trong khi một cuộc trò chuyện đang diễn ra. Trong tiếng Anh Anh, nó cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức ít hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong khẩu ngữ của từng vùng.
Từ "hold on" xuất phát từ các phần tử tiếng Anh cổ, với "hold" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "haldan", có nghĩa là nắm giữ hoặc giữ chặt, và "on", một giới từ có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "an". Sự kết hợp này chỉ dẫn đến việc duy trì một vị trí hoặc trạng thái trong một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "hold on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu sự kiên nhẫn hoặc giữ liên lạc trong giao tiếp, thể hiện rõ ý nghĩa bảo tồn và duy trì.
Từ "hold on" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu người khác kiên nhẫn chờ đợi hoặc nhấn mạnh sự cần thiết của việc dừng lại để suy nghĩ. Bên cạnh đó, "hold on" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi giữ cho điện thoại trong tình trạng chờ hoặc yêu cầu sự kiên nhẫn trong các tình huống xử lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



