Bản dịch của từ Hold onto trong tiếng Việt

Hold onto

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold onto (Phrase)

hˈoʊld ˈɑntu
hˈoʊld ˈɑntu
01

Để giữ một cái gì đó bạn có.

To keep something you have.

Ví dụ

Hold onto your dreams and never give up on them.

Giữ mơ ước của bạn và không bao giờ từ bỏ chúng.

Don't hold onto negative thoughts, let them go for positivity.

Đừng giữ những suy nghĩ tiêu cực, hãy để chúng đi vì tích cực.

Do you think it's important to hold onto traditions in modern society?

Bạn có nghĩ rằng việc giữ truyền thống trong xã hội hiện đại quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold onto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold onto

Không có idiom phù hợp