Bản dịch của từ Hold onto trong tiếng Việt
Hold onto

Hold onto (Phrase)
Hold onto your dreams and never give up on them.
Giữ mơ ước của bạn và không bao giờ từ bỏ chúng.
Don't hold onto negative thoughts, let them go for positivity.
Đừng giữ những suy nghĩ tiêu cực, hãy để chúng đi vì tích cực.
Do you think it's important to hold onto traditions in modern society?
Bạn có nghĩ rằng việc giữ truyền thống trong xã hội hiện đại quan trọng không?
Cụm động từ "hold onto" thường được sử dụng để diễn tả hành động nắm giữ hoặc bảo vệ điều gì đó một cách vững chắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "hold onto" có thể mang nghĩa giữ lại một ý tưởng hoặc cảm xúc, trong khi ở tiếng Anh Anh, hình thức "hold on to" phổ biến hơn nhưng có nghĩa tương tự. Cả hai hình thức đều nhấn mạnh sự duy trì và không từ bỏ điều gì.
Cụm từ "hold onto" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hold" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haldan", có nghĩa là nắm giữ hoặc giữ chặt, và "onto" là một giới từ diễn tả sự hướng tới một bề mặt hoặc trạng thái. Sự kết hợp này không chỉ biểu thị hành động giữ chặt vật thể mà còn mang ý nghĩa trừu tượng, như giữ gìn các giá trị, kỷ niệm hay những khái niệm tinh thần, phản ánh mối liên hệ mạnh mẽ giữa hành động và ý thức con người.
Cụm từ "hold onto" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi diễn đạt ý tưởng về việc duy trì hoặc giữ một thứ gì đó. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động giữ một cái gì đó về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Trong các tình huống thông dụng, "hold onto" thường mang nghĩa giữ vững niềm tin, kỷ niệm hoặc nguyên tắc trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và văn học.