Bản dịch của từ Hold out trong tiếng Việt
Hold out

Hold out (Verb)
Many activists hold out against unfair laws in their communities.
Nhiều nhà hoạt động kiên trì chống lại các luật bất công trong cộng đồng.
They do not hold out for changes in the government policy.
Họ không kiên trì đòi hỏi thay đổi trong chính sách của chính phủ.
Do you think citizens will hold out for better social rights?
Bạn có nghĩ rằng công dân sẽ kiên trì đòi hỏi quyền xã hội tốt hơn không?
Hold out (Phrase)
Many activists hold out against oppressive laws in their communities.
Nhiều nhà hoạt động kiên trì chống lại các luật áp bức trong cộng đồng.
They do not hold out for changes in social policies easily.
Họ không dễ dàng kiên trì đòi hỏi thay đổi trong chính sách xã hội.
Why do some groups hold out against social reform efforts?
Tại sao một số nhóm lại kiên trì chống lại các nỗ lực cải cách xã hội?
Cụm động từ "hold out" có nghĩa là giữ vững, kiên trì trong một tình huống khó khăn hoặc phản kháng lại một áp lực. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự kháng cự hoặc duy trì ý chí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể mang nghĩa "cung cấp" hoặc "trì hoãn" nhiều hơn trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "hold out" có nguồn gốc từ động từ "hold" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "hold" trong tiếng Đức cổ và từ "halten" trong tiếng Đức hiện đại, có nghĩa là "giữ" hay "cầm". Từ "out" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "ūt", mang nghĩa "ra ngoài". Sự kết hợp của hai từ này diễn ra trong thế kỷ 19, mang ý nghĩa "giữ vững" hoặc "kháng cự" trong những tình huống khó khăn, tương phản với nghĩa đen là "giữ ra ngoài" hay "đưa ra".
Cụm từ "hold out" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả sự kiên nhẫn hoặc sự chờ đợi. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng cụm này để diễn tả việc duy trì quan điểm hoặc sự nhẫn nại. Trong phần Đọc và Viết, "hold out" thường được dùng trong các bài viết mô tả sự bền bỉ trong các hoàn cảnh khó khăn, như trong các cuộc khủng hoảng. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến những tình huống thử thách hay quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp